Đối đầu NK Brinje Grosuplje vs Dravinja, 00h00 ngày 08/5
Kết quả NK Brinje Grosuplje vs Dravinja
Đối đầu NK Brinje Grosuplje vs Dravinja
Phong độ NK Brinje Grosuplje gần đây
Phong độ Dravinja gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: NK Brinje Grosuplje vs Dravinja
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs Dravinja trước đây
-
27/10/2024Dravinja0 - 2NK Brinje Grosuplje0 - 1W
-
27/04/2024Dravinja0 - 4NK Brinje Grosuplje0 - 3W
-
07/10/2023NK Brinje Grosuplje1 - 2Dravinja1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu NK Brinje Grosuplje vs Dravinja
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs Dravinja: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs Dravinja: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs Dravinja: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Brinje Grosuplje (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
NK Brinje Grosuplje (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Brinje Grosuplje thắng
Bại: là số trận NK Brinje Grosuplje thua
Thắng: là số trận NK Brinje Grosuplje thắng
Bại: là số trận NK Brinje Grosuplje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Brinje Grosuplje và Dravinja trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 27 | 18 | 4 | 5 | 51 | 24 | 27 | 58 | T T T T H T |
2 | ND Gorica | 26 | 15 | 8 | 3 | 52 | 27 | 25 | 53 | T T T T B H |
3 | Triglav Gorenjska | 26 | 16 | 3 | 7 | 55 | 31 | 24 | 51 | T T T B T T |
4 | Tabor Sezana | 26 | 13 | 11 | 2 | 50 | 28 | 22 | 50 | H H T T H T |
5 | NK Brinje Grosuplje | 26 | 13 | 7 | 6 | 44 | 25 | 19 | 46 | T H T B T T |
6 | Bistrica | 26 | 10 | 12 | 4 | 44 | 30 | 14 | 42 | H B T T H H |
7 | Dravinja | 26 | 12 | 6 | 8 | 35 | 24 | 11 | 42 | H B B H T T |
8 | ND Beltinci | 27 | 9 | 5 | 13 | 35 | 39 | -4 | 32 | B H T T B B |
9 | Krka | 26 | 8 | 7 | 11 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B H T H B |
10 | NK Bilje | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 38 | -8 | 30 | B T B B B H |
11 | Jadran Dekani | 26 | 8 | 4 | 14 | 26 | 41 | -15 | 28 | H B T B B B |
12 | NK Rudar Velenje | 26 | 5 | 10 | 11 | 24 | 40 | -16 | 25 | H B B T H T |
13 | MNK FC Ljubljana | 26 | 5 | 10 | 11 | 23 | 39 | -16 | 25 | H T B H B H |
14 | NK Svoboda Ljubljana | 26 | 5 | 8 | 13 | 26 | 35 | -9 | 23 | B T B B H H |
15 | Drava | 26 | 5 | 4 | 17 | 18 | 56 | -38 | 19 | B T B B H B |
16 | Tolmin | 26 | 5 | 3 | 18 | 18 | 48 | -30 | 18 | B B B B B B |
Cập nhật: