Đối đầu ND Gorica vs MNK FC Ljubljana, 00h00 ngày 08/5
Kết quả ND Gorica vs MNK FC Ljubljana
Đối đầu ND Gorica vs MNK FC Ljubljana
Phong độ ND Gorica gần đây
Phong độ MNK FC Ljubljana gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: ND Gorica vs MNK FC Ljubljana
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ND Gorica vs MNK FC Ljubljana trước đây
-
15/02/2025ND Gorica3 - 0MNK FC Ljubljana2 - 0W
-
04/07/2018ND Gorica2 - 1MNK FC Ljubljana0 - 1W
-
01/02/2017ND Gorica2 - 0MNK FC Ljubljana0 - 0W
-
26/10/2024MNK FC Ljubljana1 - 3ND Gorica0 - 1W
-
08/04/2024ND Gorica4 - 1MNK FC Ljubljana3 - 0W
-
20/09/2023MNK FC Ljubljana0 - 4ND Gorica0 - 1W
-
13/03/2022ND Gorica0 - 1MNK FC Ljubljana0 - 0L
-
28/08/2021MNK FC Ljubljana0 - 1ND Gorica0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu ND Gorica vs MNK FC Ljubljana
- Thống kê lịch sử đối đầu ND Gorica vs MNK FC Ljubljana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 7 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ND Gorica vs MNK FC Ljubljana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
Hạng 2 Slovenia | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ND Gorica vs MNK FC Ljubljana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ND Gorica (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
ND Gorica (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ND Gorica thắng
Bại: là số trận ND Gorica thua
Thắng: là số trận ND Gorica thắng
Bại: là số trận ND Gorica thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ND Gorica và MNK FC Ljubljana trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 27 | 18 | 4 | 5 | 51 | 24 | 27 | 58 | T T T T H T |
2 | ND Gorica | 26 | 15 | 8 | 3 | 52 | 27 | 25 | 53 | T T T T B H |
3 | Triglav Gorenjska | 26 | 16 | 3 | 7 | 55 | 31 | 24 | 51 | T T T B T T |
4 | Tabor Sezana | 26 | 13 | 11 | 2 | 50 | 28 | 22 | 50 | H H T T H T |
5 | NK Brinje Grosuplje | 26 | 13 | 7 | 6 | 44 | 25 | 19 | 46 | T H T B T T |
6 | Bistrica | 26 | 10 | 12 | 4 | 44 | 30 | 14 | 42 | H B T T H H |
7 | Dravinja | 26 | 12 | 6 | 8 | 35 | 24 | 11 | 42 | H B B H T T |
8 | ND Beltinci | 27 | 9 | 5 | 13 | 35 | 39 | -4 | 32 | B H T T B B |
9 | Krka | 26 | 8 | 7 | 11 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B H T H B |
10 | NK Bilje | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 38 | -8 | 30 | B T B B B H |
11 | Jadran Dekani | 26 | 8 | 4 | 14 | 26 | 41 | -15 | 28 | H B T B B B |
12 | NK Rudar Velenje | 26 | 5 | 10 | 11 | 24 | 40 | -16 | 25 | H B B T H T |
13 | MNK FC Ljubljana | 26 | 5 | 10 | 11 | 23 | 39 | -16 | 25 | H T B H B H |
14 | NK Svoboda Ljubljana | 26 | 5 | 8 | 13 | 26 | 35 | -9 | 23 | B T B B H H |
15 | Drava | 26 | 5 | 4 | 17 | 18 | 56 | -38 | 19 | B T B B H B |
16 | Tolmin | 26 | 5 | 3 | 18 | 18 | 48 | -30 | 18 | B B B B B B |
Cập nhật: