Đối đầu Triglav Gorenjska vs NK Bilje, 23h00 ngày 27/4
Kết quả Triglav Gorenjska vs NK Bilje
Đối đầu Triglav Gorenjska vs NK Bilje
Phong độ Triglav Gorenjska gần đây
Phong độ NK Bilje gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: Triglav Gorenjska vs NK Bilje
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Triglav Gorenjska vs NK Bilje trước đây
-
12/10/2024NK Bilje0 - 4Triglav Gorenjska0 - 3W
-
07/04/2024Triglav Gorenjska2 - 0NK Bilje1 - 0W
-
21/09/2023NK Bilje1 - 1Triglav Gorenjska0 - 1D
-
13/11/2022Triglav Gorenjska0 - 1NK Bilje0 - 0L
-
31/07/2022NK Bilje2 - 0Triglav Gorenjska0 - 0L
-
04/05/2022NK Bilje0 - 0Triglav Gorenjska0 - 0D
-
15/10/2021Triglav Gorenjska3 - 0NK Bilje1 - 0W
-
08/05/2021NK Bilje1 - 1Triglav Gorenjska1 - 1D
-
22/08/2020NK Bilje1 - 0Triglav Gorenjska1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Triglav Gorenjska vs NK Bilje
- Thống kê lịch sử đối đầu Triglav Gorenjska vs NK Bilje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Triglav Gorenjska vs NK Bilje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Triglav Gorenjska vs NK Bilje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Triglav Gorenjska (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Triglav Gorenjska (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Triglav Gorenjska thắng
Bại: là số trận Triglav Gorenjska thua
Thắng: là số trận Triglav Gorenjska thắng
Bại: là số trận Triglav Gorenjska thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Triglav Gorenjska và NK Bilje trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 25 | 17 | 3 | 5 | 47 | 24 | 23 | 54 | B T T T T T |
2 | ND Gorica | 25 | 15 | 7 | 3 | 52 | 27 | 25 | 52 | H T T T T B |
3 | Tabor Sezana | 24 | 12 | 10 | 2 | 48 | 28 | 20 | 46 | H H H H T T |
4 | Triglav Gorenjska | 24 | 14 | 3 | 7 | 46 | 27 | 19 | 45 | T T T T T B |
5 | NK Brinje Grosuplje | 25 | 12 | 7 | 6 | 40 | 25 | 15 | 43 | H T H T B T |
6 | Bistrica | 24 | 10 | 10 | 4 | 44 | 30 | 14 | 40 | T H H B T T |
7 | Dravinja | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 23 | 10 | 39 | T H B B H T |
8 | ND Beltinci | 25 | 9 | 5 | 11 | 34 | 33 | 1 | 32 | B H B H T T |
9 | Krka | 25 | 8 | 7 | 10 | 22 | 26 | -4 | 31 | T H B H T H |
10 | NK Bilje | 24 | 8 | 5 | 11 | 26 | 31 | -5 | 29 | B T B T B B |
11 | Jadran Dekani | 25 | 8 | 4 | 13 | 26 | 37 | -11 | 28 | T H B T B B |
12 | MNK FC Ljubljana | 25 | 5 | 9 | 11 | 22 | 38 | -16 | 24 | B H T B H B |
13 | NK Svoboda Ljubljana | 25 | 5 | 7 | 13 | 25 | 34 | -9 | 22 | B B T B B H |
14 | NK Rudar Velenje | 25 | 4 | 10 | 11 | 20 | 40 | -20 | 22 | B H B B T H |
15 | Drava | 25 | 5 | 4 | 16 | 18 | 54 | -36 | 19 | T B T B B H |
16 | Tolmin | 25 | 5 | 3 | 17 | 18 | 44 | -26 | 18 | B B B B B B |
Cập nhật: