Đối đầu Tabor Sezana vs Triglav Gorenjska, 21h15 ngày 18/4
Kết quả Tabor Sezana vs Triglav Gorenjska
Đối đầu Tabor Sezana vs Triglav Gorenjska
Phong độ Tabor Sezana gần đây
Phong độ Triglav Gorenjska gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: Tabor Sezana vs Triglav Gorenjska
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/4/2025 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tabor Sezana vs Triglav Gorenjska trước đây
-
04/10/2024Triglav Gorenjska3 - 2Tabor Sezana1 - 0L
-
04/11/2023Triglav Gorenjska1 - 2Tabor Sezana1 - 1W
-
29/07/2023Tabor Sezana2 - 2Triglav Gorenjska1 - 0D
-
30/05/2022Triglav Gorenjska2 - 5Tabor Sezana1 - 3W
-
26/05/2022Tabor Sezana3 - 1Triglav Gorenjska1 - 0W
-
12/07/2020Triglav Gorenjska1 - 2Tabor Sezana0 - 1W
-
05/03/2020Tabor Sezana3 - 1Triglav Gorenjska1 - 1W
-
26/10/2019Triglav Gorenjska3 - 2Tabor Sezana2 - 2L
-
17/08/2019Tabor Sezana2 - 0Triglav Gorenjska1 - 0W
-
16/02/2019Tabor Sezana1 - 1Triglav Gorenjska1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Tabor Sezana vs Triglav Gorenjska
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabor Sezana vs Triglav Gorenjska: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabor Sezana vs Triglav Gorenjska: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 3 | 1 | 1 | 1 |
VĐQG Slovenia | 6 | 5 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabor Sezana vs Triglav Gorenjska: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tabor Sezana (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Tabor Sezana (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tabor Sezana thắng
Bại: là số trận Tabor Sezana thua
Thắng: là số trận Tabor Sezana thắng
Bại: là số trận Tabor Sezana thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tabor Sezana và Triglav Gorenjska trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 24 | 15 | 7 | 2 | 52 | 24 | 28 | 52 | T H T T T T |
2 | NK Aluminij | 24 | 16 | 3 | 5 | 43 | 23 | 20 | 51 | T B T T T T |
3 | Tabor Sezana | 24 | 12 | 10 | 2 | 48 | 28 | 20 | 46 | H H H H T T |
4 | Triglav Gorenjska | 24 | 14 | 3 | 7 | 46 | 27 | 19 | 45 | T T T T T B |
5 | NK Brinje Grosuplje | 23 | 11 | 7 | 5 | 39 | 24 | 15 | 40 | B B H T H T |
6 | Bistrica | 23 | 9 | 10 | 4 | 40 | 30 | 10 | 37 | T T H H B T |
7 | Dravinja | 23 | 10 | 5 | 8 | 29 | 22 | 7 | 35 | T H T H B B |
8 | ND Beltinci | 24 | 8 | 5 | 11 | 30 | 32 | -2 | 29 | B B H B H T |
9 | NK Bilje | 23 | 8 | 5 | 10 | 26 | 30 | -4 | 29 | B B T B T B |
10 | Jadran Dekani | 24 | 8 | 4 | 12 | 25 | 33 | -8 | 28 | B T H B T B |
11 | Krka | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 26 | -5 | 27 | T H T H B H |
12 | MNK FC Ljubljana | 23 | 5 | 8 | 10 | 20 | 33 | -13 | 23 | T H B H T B |
13 | NK Svoboda Ljubljana | 24 | 5 | 6 | 13 | 24 | 33 | -9 | 21 | T B B T B B |
14 | NK Rudar Velenje | 23 | 3 | 9 | 11 | 19 | 40 | -21 | 18 | T B B H B B |
15 | Tolmin | 24 | 5 | 3 | 16 | 18 | 43 | -25 | 18 | T B B B B B |
16 | Drava | 23 | 5 | 3 | 15 | 17 | 49 | -32 | 18 | B B T B T B |
Cập nhật: