Kết quả Andorra FC vs Celta vigo b, 18h00 ngày 09/03
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.99O 2.25
0.88U 2.25
0.881
2.25X
3.002
3.00Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Andorra FC vs Celta vigo b
-
Sân vận động: Estadi Nacional
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 27
-
Andorra FC vs Celta vigo b: Diễn biến chính
-
46'0-0Angel Arcos
-
51'Lauti1-0
-
67'Juanda Fuentes2-0
-
82'Jesus Clemente2-0
-
88'2-0Jordi Escobar
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Andorra FC vs Celta vigo b: Số liệu thống kê
-
Andorra FCCelta vigo b
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
79Pha tấn công89
-
-
32Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 35 | 16 | 15 | 4 | 44 | 29 | 15 | 63 | T T H T T T |
2 | Real Murcia | 35 | 17 | 8 | 10 | 45 | 30 | 15 | 59 | T T H B T T |
3 | Ibiza Eivissa | 35 | 16 | 8 | 11 | 44 | 33 | 11 | 56 | B H B T T H |
4 | Antequera CF | 35 | 13 | 15 | 7 | 50 | 46 | 4 | 54 | B T T B B H |
5 | Merida AD | 35 | 14 | 11 | 10 | 49 | 50 | -1 | 53 | T T H H T B |
6 | Atletico de Madrid B | 35 | 13 | 13 | 9 | 40 | 32 | 8 | 52 | B T H T B T |
7 | Real Madrid Castilla | 35 | 11 | 16 | 8 | 54 | 36 | 18 | 49 | H H H T B T |
8 | Sevilla Atletico | 35 | 13 | 10 | 12 | 38 | 39 | -1 | 49 | B B T B H H |
9 | Hercules | 35 | 13 | 8 | 14 | 45 | 43 | 2 | 47 | T B H B T B |
10 | AD Alcorcon | 35 | 13 | 8 | 14 | 48 | 47 | 1 | 47 | T T B T B T |
11 | Algeciras | 35 | 10 | 16 | 9 | 41 | 42 | -1 | 46 | T T T H H H |
12 | Real Betis B | 35 | 11 | 13 | 11 | 43 | 50 | -7 | 46 | B B H T H H |
13 | Villarreal B | 35 | 9 | 16 | 10 | 44 | 38 | 6 | 43 | H B H H B T |
14 | Fuenlabrada | 35 | 9 | 13 | 13 | 38 | 41 | -3 | 40 | H H T H B B |
15 | UD Marbella | 35 | 10 | 10 | 15 | 45 | 54 | -9 | 40 | T H T B T B |
16 | Yeclano Deportivo | 35 | 8 | 15 | 12 | 32 | 31 | 1 | 39 | H B H T H B |
17 | Atletico Sanluqueno | 35 | 8 | 15 | 12 | 36 | 49 | -13 | 39 | T B H H T B |
18 | CD Alcoyano | 35 | 9 | 11 | 15 | 29 | 44 | -15 | 38 | B B B B H T |
19 | Recreativo Huelva | 35 | 7 | 16 | 12 | 30 | 44 | -14 | 37 | B T B B H H |
20 | CF Intercity | 35 | 6 | 11 | 18 | 33 | 50 | -17 | 29 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation