Đối đầu Sociedad vs Athletic Bilbao, 02h00 ngày 05/5
Kết quả Sociedad vs Athletic Bilbao
Nhận định, Soi kèo Sociedad vs Bilbao 2h ngày 5/5: Dễ có bất ngờ
Đối đầu Sociedad vs Athletic Bilbao
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
La Liga 2024-2025: Sociedad vs Athletic Bilbao
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sociedad vs Athletic Bilbao trước đây
-
25/11/2024Athletic Bilbao1 - 0Real Sociedad1 - 0L
-
14/01/2024Athletic Bilbao2 - 1Real Sociedad2 - 0L
-
01/10/2023Real Sociedad3 - 0Athletic Bilbao1 - 0W
-
15/04/2023Athletic Bilbao2 - 0Real Sociedad1 - 0L
-
15/01/2023Real Sociedad3 - 1Athletic Bilbao2 - 1W
-
21/02/2022Athletic Bilbao4 - 0Real Sociedad0 - 0L
-
01/11/2021Real Sociedad1 - 1Athletic Bilbao0 - 0D
-
08/04/2021Real Sociedad1 - 1Athletic Bilbao0 - 0D
-
06/08/2022Athletic Bilbao1 - 0Real Sociedad1 - 0L
-
04/04/2021Athletic Bilbao0 - 1Real Sociedad0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sociedad vs Athletic Bilbao
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad vs Athletic Bilbao: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad vs Athletic Bilbao: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 8 | 2 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad vs Athletic Bilbao: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sociedad (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Sociedad (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sociedad thắng
Bại: là số trận Sociedad thua
Thắng: là số trận Sociedad thắng
Bại: là số trận Sociedad thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sociedad và Athletic Bilbao trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 34 | 25 | 4 | 5 | 91 | 33 | 58 | 79 | T H T T T T |
2 | Real Madrid | 33 | 22 | 6 | 5 | 66 | 31 | 35 | 72 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 34 | 19 | 10 | 5 | 56 | 27 | 29 | 67 | H T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 33 | 16 | 12 | 5 | 50 | 26 | 24 | 60 | T H H T B T |
5 | Villarreal | 34 | 16 | 10 | 8 | 60 | 47 | 13 | 58 | H T H B T T |
6 | Real Betis | 33 | 15 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 54 | T T H B T T |
7 | Celta Vigo | 33 | 13 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 46 | T H T B B T |
8 | Rayo Vallecano | 34 | 11 | 11 | 12 | 36 | 42 | -6 | 44 | T B B H B T |
9 | Mallorca | 33 | 12 | 8 | 13 | 31 | 38 | -7 | 44 | T B B T H B |
10 | Osasuna | 34 | 10 | 14 | 10 | 42 | 50 | -8 | 44 | H H T T T B |
11 | Real Sociedad | 33 | 12 | 6 | 15 | 32 | 37 | -5 | 42 | H T T B H B |
12 | Valencia | 34 | 10 | 12 | 12 | 40 | 51 | -11 | 42 | T T T H H T |
13 | Getafe | 34 | 10 | 9 | 15 | 31 | 31 | 0 | 39 | B T B B B B |
14 | RCD Espanyol | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 42 | -7 | 39 | H T T T H B |
15 | Sevilla | 33 | 9 | 10 | 14 | 35 | 44 | -9 | 37 | B B B B H B |
16 | Alaves | 34 | 8 | 11 | 15 | 35 | 46 | -11 | 35 | B T B H T H |
17 | Girona | 33 | 9 | 8 | 16 | 40 | 52 | -12 | 35 | H B B B B H |
18 | Las Palmas | 34 | 8 | 8 | 18 | 40 | 56 | -16 | 32 | H B T T B B |
19 | Leganes | 33 | 6 | 12 | 15 | 30 | 49 | -19 | 30 | B B H B H H |
20 | Real Valladolid | 34 | 4 | 4 | 26 | 25 | 83 | -58 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: