Đối đầu Athletic Club Bibao Nữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ, 17h00 ngày 27/4
Kết quả Athletic Club Bibao Nữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ
Đối đầu Athletic Club Bibao Nữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ
Phong độ Athletic Club Bibao Nữ gần đây
Phong độ UD Granadilla Tenerife Sur Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Athletic Club Bibao Nữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Athletic Club Bibao Nữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ trước đây
-
02/11/2024UD Granadilla Tenerife Sur (W)2 - 1Athletic Club Bibao (W)2 - 1L
-
24/05/2024Athletic Club Bibao (W)4 - 1UD Granadilla Tenerife Sur (W)1 - 0W
-
21/01/2024UD Granadilla Tenerife Sur (W)1 - 1Athletic Club Bibao (W)0 - 0D
-
04/02/2023Athletic Club Bibao (W)0 - 1UD Granadilla Tenerife Sur (W)0 - 1L
-
02/11/2022UD Granadilla Tenerife Sur (W)0 - 2Athletic Club Bibao (W)0 - 1W
-
30/04/2022Athletic Club Bibao (W)2 - 1UD Granadilla Tenerife Sur (W)1 - 0W
-
19/12/2021UD Granadilla Tenerife Sur (W)2 - 0Athletic Club Bibao (W)0 - 0L
-
28/03/2021UD Granadilla Tenerife Sur (W)3 - 2Athletic Club Bibao (W)2 - 0L
-
08/02/2024Athletic Club Bibao (W)1 - 1UD Granadilla Tenerife Sur (W)1 - 1D
-
13/08/2023UD Granadilla Tenerife Sur (W)1 - 0Athletic Club Bibao (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Athletic Club Bibao Nữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Athletic Club Bibao Nữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Athletic Club Bibao Nữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 8 | 3 | 1 | 4 |
Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Athletic Club Bibao Nữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Athletic Club Bibao Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Athletic Club Bibao Nữ (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Athletic Club Bibao Nữ thắng
Bại: là số trận Athletic Club Bibao Nữ thua
Thắng: là số trận Athletic Club Bibao Nữ thắng
Bại: là số trận Athletic Club Bibao Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Athletic Club Bibao Nữ và UD Granadilla Tenerife Sur Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 26 | 24 | 0 | 2 | 107 | 16 | 91 | 72 | T T B T T T |
2 | Real Madrid (W) | 27 | 23 | 2 | 2 | 82 | 24 | 58 | 71 | H T T T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 26 | 13 | 9 | 4 | 39 | 21 | 18 | 48 | H H T T B T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 26 | 14 | 3 | 9 | 37 | 25 | 12 | 45 | T B T T B H |
5 | Granada CF(W) | 26 | 13 | 3 | 10 | 37 | 37 | 0 | 42 | B B T B T T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 26 | 9 | 8 | 9 | 33 | 32 | 1 | 35 | B B H T B B |
7 | Real Sociedad (W) | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 37 | -5 | 35 | H B B B B H |
8 | Eibar (W) | 26 | 9 | 7 | 10 | 20 | 35 | -15 | 34 | T T T T B H |
9 | Sevilla FC (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 42 | -15 | 31 | B T B H T B |
10 | Madrid CFF (W) | 27 | 8 | 5 | 14 | 32 | 57 | -25 | 29 | T B T B H B |
11 | RCD Espanyol (W) | 26 | 6 | 10 | 10 | 22 | 43 | -21 | 28 | H H T B H T |
12 | Levante UD (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 27 | 41 | -14 | 26 | T T B B T T |
13 | Deportivo La Coruna W | 26 | 6 | 8 | 12 | 22 | 37 | -15 | 26 | B H H B T B |
14 | Levante Las Planas (W) | 26 | 5 | 9 | 12 | 21 | 36 | -15 | 24 | H B B H B B |
15 | Real Betis (W) | 26 | 6 | 4 | 16 | 21 | 49 | -28 | 22 | H B B B T B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 26 | 3 | 6 | 17 | 17 | 44 | -27 | 15 | B T T B H B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: