Đối đầu Barcelona Nữ vs Deportivo La Coruna W, 22h30 ngày 04/5
Kết quả Barcelona Nữ vs Deportivo La Coruna W
Đối đầu Barcelona Nữ vs Deportivo La Coruna W
Phong độ Barcelona Nữ gần đây
Phong độ Deportivo La Coruna W gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Barcelona Nữ vs Deportivo La Coruna W
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Barcelona Nữ vs Deportivo La Coruna W trước đây
-
08/09/2024Deportivo La Coruna W0 - 3Barcelona (W)0 - 0W
-
17/04/2021Barcelona (W)9 - 0Deportivo La Coruna W7 - 0W
-
22/12/2020Deportivo La Coruna W1 - 6Barcelona (W)0 - 4W
-
24/11/2019Barcelona (W)6 - 1Deportivo La Coruna W3 - 0W
-
27/02/2020Barcelona (W)0 - 0Deportivo La Coruna W0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Barcelona Nữ vs Deportivo La Coruna W
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona Nữ vs Deportivo La Coruna W: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona Nữ vs Deportivo La Coruna W: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 4 | 4 | 0 | 0 |
Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona Nữ vs Deportivo La Coruna W: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barcelona Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Barcelona Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Barcelona Nữ thắng
Bại: là số trận Barcelona Nữ thua
Thắng: là số trận Barcelona Nữ thắng
Bại: là số trận Barcelona Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Barcelona Nữ và Deportivo La Coruna W trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 27 | 25 | 0 | 2 | 109 | 16 | 93 | 75 | T B T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 27 | 23 | 2 | 2 | 82 | 24 | 58 | 71 | H T T T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 27 | 13 | 10 | 4 | 41 | 23 | 18 | 49 | H T T B T H |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 27 | 15 | 3 | 9 | 39 | 25 | 14 | 48 | B T T B H T |
5 | Granada CF(W) | 27 | 14 | 3 | 10 | 39 | 38 | 1 | 45 | B T B T T T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 27 | 9 | 8 | 10 | 33 | 34 | -1 | 35 | H T B B B T |
7 | Real Sociedad (W) | 27 | 10 | 5 | 12 | 32 | 39 | -7 | 35 | B B B B H B |
8 | Eibar (W) | 28 | 9 | 8 | 11 | 21 | 38 | -17 | 35 | T T B H H B |
9 | Sevilla FC (W) | 27 | 9 | 5 | 13 | 28 | 43 | -15 | 32 | T B H T B H |
10 | RCD Espanyol (W) | 27 | 6 | 11 | 10 | 23 | 44 | -21 | 29 | H T B H T H |
11 | Madrid CFF (W) | 27 | 8 | 5 | 14 | 32 | 57 | -25 | 29 | T B T B H B |
12 | Levante UD (W) | 27 | 7 | 6 | 14 | 29 | 43 | -14 | 27 | T B B T T H |
13 | Deportivo La Coruna W | 27 | 6 | 8 | 13 | 23 | 39 | -16 | 26 | H H B T B B |
14 | Levante Las Planas (W) | 27 | 5 | 9 | 13 | 21 | 38 | -17 | 24 | B B H B B B |
15 | Real Betis (W) | 27 | 6 | 5 | 16 | 22 | 50 | -28 | 23 | B B T B H B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 28 | 5 | 6 | 17 | 21 | 44 | -23 | 21 | T B H B T T |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: