Đối đầu C.D. San Fernando Isleno vs Juventud Torremolinos CF, 17h00 ngày 27/4
Kết quả C.D. San Fernando Isleno vs Juventud Torremolinos CF
Đối đầu C.D. San Fernando Isleno vs Juventud Torremolinos CF
Phong độ C.D. San Fernando Isleno gần đây
Phong độ Juventud Torremolinos CF gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: C.D. San Fernando Isleno vs Juventud Torremolinos CF
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu C.D. San Fernando Isleno vs Juventud Torremolinos CF trước đây
-
14/12/2024Juventud Torremolinos CF1 - 2C.D. San Fernando Isleno1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu C.D. San Fernando Isleno vs Juventud Torremolinos CF
- Thống kê lịch sử đối đầu C.D. San Fernando Isleno vs Juventud Torremolinos CF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu C.D. San Fernando Isleno vs Juventud Torremolinos CF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu C.D. San Fernando Isleno vs Juventud Torremolinos CF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
C.D. San Fernando Isleno (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
C.D. San Fernando Isleno (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận C.D. San Fernando Isleno thắng
Bại: là số trận C.D. San Fernando Isleno thua
Thắng: là số trận C.D. San Fernando Isleno thắng
Bại: là số trận C.D. San Fernando Isleno thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội C.D. San Fernando Isleno và Juventud Torremolinos CF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 32 | 22 | 8 | 2 | 56 | 15 | 41 | 74 | H T T T B T |
2 | Cacereno | 32 | 18 | 10 | 4 | 53 | 29 | 24 | 64 | T H T T H T |
3 | CF Talavera de la Reina | 32 | 17 | 9 | 6 | 47 | 26 | 21 | 60 | T B B H H T |
4 | Getafe B | 32 | 15 | 9 | 8 | 47 | 32 | 15 | 54 | T B H H T B |
5 | CD Artistico Navalcarnero | 32 | 15 | 7 | 10 | 42 | 37 | 5 | 52 | T T T B T B |
6 | CF Rayo Majadahonda | 32 | 14 | 9 | 9 | 37 | 28 | 9 | 51 | H T B B H T |
7 | CD Coria | 32 | 14 | 7 | 11 | 42 | 44 | -2 | 49 | T H H B H B |
8 | Tenerife B | 32 | 13 | 8 | 11 | 50 | 44 | 6 | 47 | B H T B H H |
9 | UD San Sebastian Reyes | 32 | 12 | 9 | 11 | 41 | 43 | -2 | 45 | T T T T T H |
10 | UB Conquense | 32 | 13 | 4 | 15 | 33 | 37 | -4 | 43 | T B T B B H |
11 | UD Melilla | 32 | 11 | 9 | 12 | 35 | 36 | -1 | 42 | B T H T B T |
12 | CD Colonia Moscardo | 32 | 10 | 8 | 14 | 34 | 50 | -16 | 38 | B B H B H T |
13 | Real Madrid C | 32 | 9 | 11 | 12 | 31 | 33 | -2 | 38 | B B T T T B |
14 | AD Union Adarve | 32 | 8 | 10 | 14 | 18 | 30 | -12 | 34 | B H B T H H |
15 | Mostoles | 32 | 9 | 3 | 20 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T B T T B |
16 | CD Illescas | 32 | 7 | 6 | 19 | 27 | 44 | -17 | 27 | T B B H H H |
17 | CD Union Sur Yaiza | 32 | 6 | 9 | 17 | 31 | 52 | -21 | 27 | B H B B B H |
18 | CD Atletico Paso | 32 | 3 | 8 | 21 | 27 | 55 | -28 | 17 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: