Đối đầu Levante UD Nữ vs Deportivo La Coruna W, 17h00 ngày 20/4
Kết quả Levante UD Nữ vs Deportivo La Coruna W
Đối đầu Levante UD Nữ vs Deportivo La Coruna W
Phong độ Levante UD Nữ gần đây
Phong độ Deportivo La Coruna W gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Levante UD Nữ vs Deportivo La Coruna W
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levante UD Nữ vs Deportivo La Coruna W trước đây
-
18/01/2025Deportivo La Coruna W1 - 0Levante UD (W)0 - 0L
-
01/02/2021Deportivo La Coruna W1 - 3Levante UD (W)0 - 2W
-
14/11/2020Levante UD (W)4 - 1Deportivo La Coruna W3 - 0W
-
09/12/2019Levante UD (W)1 - 0Deportivo La Coruna W1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Levante UD Nữ vs Deportivo La Coruna W
- Thống kê lịch sử đối đầu Levante UD Nữ vs Deportivo La Coruna W: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levante UD Nữ vs Deportivo La Coruna W: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levante UD Nữ vs Deportivo La Coruna W: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levante UD Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Levante UD Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levante UD Nữ thắng
Bại: là số trận Levante UD Nữ thua
Thắng: là số trận Levante UD Nữ thắng
Bại: là số trận Levante UD Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levante UD Nữ và Deportivo La Coruna W trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 26 | 24 | 0 | 2 | 107 | 16 | 91 | 72 | T T B T T T |
2 | Real Madrid (W) | 25 | 21 | 2 | 2 | 70 | 20 | 50 | 65 | T T H T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 26 | 13 | 9 | 4 | 39 | 21 | 18 | 48 | H H T T B T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 25 | 14 | 2 | 9 | 36 | 24 | 12 | 44 | B T B T T B |
5 | Granada CF(W) | 25 | 12 | 3 | 10 | 35 | 36 | -1 | 39 | T B B T B T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 26 | 9 | 8 | 9 | 33 | 32 | 1 | 35 | B B H T B B |
7 | Real Sociedad (W) | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 37 | -5 | 35 | H B B B B H |
8 | Eibar (W) | 26 | 9 | 7 | 10 | 20 | 35 | -15 | 34 | T T T T B H |
9 | Sevilla FC (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 42 | -15 | 31 | B T B H T B |
10 | Madrid CFF (W) | 25 | 8 | 4 | 13 | 28 | 49 | -21 | 28 | B H T B T B |
11 | Deportivo La Coruna W | 25 | 6 | 8 | 11 | 21 | 35 | -14 | 26 | H B H H B T |
12 | RCD Espanyol (W) | 25 | 5 | 10 | 10 | 20 | 43 | -23 | 25 | H H H T B H |
13 | Levante Las Planas (W) | 25 | 5 | 9 | 11 | 21 | 34 | -13 | 24 | H H B B H B |
14 | Levante UD (W) | 25 | 6 | 5 | 14 | 25 | 40 | -15 | 23 | H T T B B T |
15 | Real Betis (W) | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 44 | -24 | 22 | B H B B B T |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 25 | 3 | 6 | 16 | 16 | 42 | -26 | 15 | H B T T B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: