Đối đầu Rayo Vallecano vs Getafe, 02h00 ngày 03/5
Kết quả Rayo Vallecano vs Getafe
Nhận định, Soi kèo Vallecano vs Getafe 2h ngày 3/5: Bất phân thắng bại
Đối đầu Rayo Vallecano vs Getafe
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
Phong độ Getafe gần đây
La Liga 2024-2025: Rayo Vallecano vs Getafe
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rayo Vallecano vs Getafe trước đây
-
25/08/2024Getafe0 - 0Rayo Vallecano0 - 0D
-
13/04/2024Rayo Vallecano0 - 0Getafe0 - 0D
-
02/01/2024Getafe0 - 2Rayo Vallecano0 - 1W
-
12/02/2023Getafe1 - 1Rayo Vallecano0 - 1D
-
15/10/2022Rayo Vallecano0 - 0Getafe0 - 0D
-
08/05/2022Getafe0 - 0Rayo Vallecano0 - 0D
-
18/09/2021Rayo Vallecano3 - 0Getafe1 - 0W
-
23/02/2019Getafe2 - 1Rayo Vallecano1 - 0L
-
21/10/2018Rayo Vallecano1 - 2Getafe0 - 0L
-
31/07/2021Getafe0 - 0Rayo Vallecano0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rayo Vallecano vs Getafe
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayo Vallecano vs Getafe: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayo Vallecano vs Getafe: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 9 | 2 | 5 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayo Vallecano vs Getafe: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rayo Vallecano (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Rayo Vallecano (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rayo Vallecano thắng
Bại: là số trận Rayo Vallecano thua
Thắng: là số trận Rayo Vallecano thắng
Bại: là số trận Rayo Vallecano thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rayo Vallecano và Getafe trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 33 | 24 | 4 | 5 | 89 | 32 | 57 | 76 | T T H T T T |
2 | Real Madrid | 33 | 22 | 6 | 5 | 66 | 31 | 35 | 72 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 33 | 19 | 9 | 5 | 56 | 27 | 29 | 66 | B H T T B T |
4 | Athletic Bilbao | 33 | 16 | 12 | 5 | 50 | 26 | 24 | 60 | T H H T B T |
5 | Villarreal | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 45 | 11 | 55 | T H T H B T |
6 | Real Betis | 33 | 15 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 54 | T T H B T T |
7 | Celta Vigo | 33 | 13 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 46 | T H T B B T |
8 | Osasuna | 33 | 10 | 14 | 9 | 40 | 46 | -6 | 44 | B H H T T T |
9 | Mallorca | 33 | 12 | 8 | 13 | 31 | 38 | -7 | 44 | T B B T H B |
10 | Real Sociedad | 33 | 12 | 6 | 15 | 32 | 37 | -5 | 42 | H T T B H B |
11 | Rayo Vallecano | 33 | 10 | 11 | 12 | 35 | 42 | -7 | 41 | H T B B H B |
12 | Getafe | 33 | 10 | 9 | 14 | 31 | 30 | 1 | 39 | T B T B B B |
13 | RCD Espanyol | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 42 | -7 | 39 | H T T T H B |
14 | Valencia | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 49 | -12 | 39 | H T T T H H |
15 | Sevilla | 33 | 9 | 10 | 14 | 35 | 44 | -9 | 37 | B B B B H B |
16 | Girona | 33 | 9 | 8 | 16 | 40 | 52 | -12 | 35 | H B B B B H |
17 | Alaves | 33 | 8 | 10 | 15 | 35 | 46 | -11 | 34 | H B T B H T |
18 | Las Palmas | 33 | 8 | 8 | 17 | 38 | 53 | -15 | 32 | H H B T T B |
19 | Leganes | 33 | 6 | 12 | 15 | 30 | 49 | -19 | 30 | B B H B H H |
20 | Real Valladolid | 33 | 4 | 4 | 25 | 24 | 81 | -57 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: