Đối đầu Unionistas de Salamanca vs Sestao, 17h00 ngày 04/5
Kết quả Unionistas de Salamanca vs Sestao
Đối đầu Unionistas de Salamanca vs Sestao
Phong độ Unionistas de Salamanca gần đây
Phong độ Sestao gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Unionistas de Salamanca vs Sestao
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Unionistas de Salamanca vs Sestao trước đây
-
25/08/2024Sestao1 - 1Unionistas de Salamanca0 - 1D
-
22/01/2024Sestao0 - 0Unionistas de Salamanca0 - 0D
-
27/08/2023Unionistas de Salamanca0 - 0Sestao0 - 0D
-
05/02/2012Unionistas de Salamanca3 - 2Sestao2 - 1W
-
11/09/2011Sestao1 - 3Unionistas de Salamanca1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Unionistas de Salamanca vs Sestao
- Thống kê lịch sử đối đầu Unionistas de Salamanca vs Sestao: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unionistas de Salamanca vs Sestao: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 3 | 0 | 3 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unionistas de Salamanca vs Sestao: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Unionistas de Salamanca (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Unionistas de Salamanca (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Unionistas de Salamanca thắng
Bại: là số trận Unionistas de Salamanca thua
Thắng: là số trận Unionistas de Salamanca thắng
Bại: là số trận Unionistas de Salamanca thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Unionistas de Salamanca và Sestao trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 34 | 15 | 15 | 4 | 43 | 29 | 14 | 60 | H T T H T T |
2 | Real Murcia | 34 | 16 | 8 | 10 | 44 | 30 | 14 | 56 | H T T H B T |
3 | Ibiza Eivissa | 34 | 16 | 7 | 11 | 44 | 33 | 11 | 55 | B B H B T T |
4 | Antequera CF | 34 | 13 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 53 | B B T T B B |
5 | Merida AD | 34 | 14 | 11 | 9 | 49 | 49 | 0 | 53 | T T T H H T |
6 | Atletico de Madrid B | 34 | 12 | 13 | 9 | 38 | 32 | 6 | 49 | H B T H T B |
7 | Sevilla Atletico | 34 | 13 | 9 | 12 | 36 | 37 | -1 | 48 | T B B T B H |
8 | Hercules | 34 | 13 | 8 | 13 | 44 | 41 | 3 | 47 | H T B H B T |
9 | Real Madrid Castilla | 34 | 10 | 16 | 8 | 51 | 34 | 17 | 46 | H H H H T B |
10 | Algeciras | 35 | 10 | 16 | 9 | 41 | 42 | -1 | 46 | T T T H H H |
11 | Real Betis B | 35 | 11 | 13 | 11 | 43 | 50 | -7 | 46 | B B H T H H |
12 | AD Alcorcon | 34 | 12 | 8 | 14 | 46 | 47 | -1 | 44 | T T T B T B |
13 | Villarreal B | 34 | 8 | 16 | 10 | 42 | 37 | 5 | 40 | B H B H H B |
14 | Fuenlabrada | 34 | 9 | 13 | 12 | 38 | 39 | -1 | 40 | B H H T H B |
15 | UD Marbella | 34 | 10 | 10 | 14 | 43 | 51 | -8 | 40 | B T H T B T |
16 | Yeclano Deportivo | 34 | 8 | 15 | 11 | 32 | 29 | 3 | 39 | B H B H T H |
17 | Atletico Sanluqueno | 34 | 8 | 15 | 11 | 36 | 46 | -10 | 39 | H T B H H T |
18 | Recreativo Huelva | 34 | 7 | 15 | 12 | 30 | 44 | -14 | 36 | H B T B B H |
19 | CD Alcoyano | 34 | 8 | 11 | 15 | 26 | 44 | -18 | 35 | T B B B B H |
20 | CF Intercity | 34 | 6 | 11 | 17 | 33 | 49 | -16 | 29 | T B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: