Kết quả Armadale SC vs Olympic Kingsway SC, 14h00 ngày 26/04
Kết quả Armadale SC vs Olympic Kingsway SC
Đối đầu Armadale SC vs Olympic Kingsway SC
Phong độ Armadale SC gần đây
Phong độ Olympic Kingsway SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.84-1
0.95O 3.5
1.00U 3.5
0.801
4.30X
4.002
1.57Hiệp 1+0.5
0.81-0.5
0.95O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Armadale SC vs Olympic Kingsway SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Tây Úc 2025 » vòng 6
-
Armadale SC vs Olympic Kingsway SC: Diễn biến chính
-
18'0-1
Joe Hobson
-
43'0-1
-
69'0-1
-
69'0-2
Joe Hobson
-
73'0-3
Mitchell Oxborrow
- BXH Tây Úc
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Armadale SC vs Olympic Kingsway SC: Số liệu thống kê
-
Armadale SCOlympic Kingsway SC
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
2Tổng cú sút4
-
-
0Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
70Pha tấn công67
-
-
34Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Tây Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 4 | 14 | 18 | T T T T T T |
2 | Perth Glory (Youth) | 6 | 5 | 1 | 0 | 23 | 3 | 20 | 16 | T T H T T T |
3 | Olympic Kingsway SC | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 5 | 10 | 15 | T T T B T T |
4 | Perth SC | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 7 | 8 | 14 | T T H T H T |
5 | Armadale SC | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 11 | -3 | 8 | H H T T B B |
6 | Sorrento F.C. | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 5 | B B H B H T |
7 | Stirling Macedonia | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 15 | -5 | 5 | B B H H T B |
8 | Fremantle City | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | -5 | 5 | B B B H H T |
9 | Perth RedStar | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 | H H B T B B |
10 | Western Knights | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 14 | -10 | 4 | H T B B B B |
11 | Balcatta FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 14 | -9 | 3 | B B T B B B |
12 | Floreat Athena | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 15 | -10 | 2 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW