Đối đầu Petrojet vs Al Ahly SC, 00h00 ngày 01/5
Kết quả Petrojet vs Al Ahly SC
Đối đầu Petrojet vs Al Ahly SC
Phong độ Petrojet gần đây
Phong độ Al Ahly SC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Petrojet vs Al Ahly SC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Petrojet vs Al Ahly SC trước đây
-
07/02/2025Al Ahly SC2 - 1Petrojet1 - 0L
-
05/03/2019Al Ahly SC4 - 0Petrojet2 - 0L
-
01/12/2018Petrojet0 - 1Al Ahly SC0 - 1L
-
22/04/2018Petrojet1 - 2Al Ahly SC0 - 1L
-
29/12/2017Al Ahly SC3 - 0Petrojet0 - 0L
-
07/04/2017Al Ahly SC2 - 0Petrojet1 - 0L
-
25/10/2016Petrojet0 - 0Al Ahly SC0 - 0D
-
03/03/2016Al Ahly SC2 - 0Petrojet0 - 0L
-
01/11/2015Petrojet0 - 1Al Ahly SC0 - 0L
-
03/07/2022Al Ahly SC2 - 0Petrojet1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Petrojet vs Al Ahly SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrojet vs Al Ahly SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrojet vs Al Ahly SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 9 | 0 | 1 | 8 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrojet vs Al Ahly SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Petrojet (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Petrojet (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Petrojet thắng
Bại: là số trận Petrojet thua
Thắng: là số trận Petrojet thắng
Bại: là số trận Petrojet thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Petrojet và Al Ahly SC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 27 | T B T |
2 | El Gounah | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 24 | T T H |
3 | Al-Ittihad Alexandria | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 22 | B H T |
4 | Talaea EI-Gaish | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 21 | B B |
5 | Smouha SC | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 21 | B B H |
6 | Ghazl El Mahallah | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 20 | B T B |
7 | Enppi | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 18 | T T |
8 | Ismaily | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 16 | T H B |
9 | Future FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 13 | T B |
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Âu
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor