Kết quả Belediye Derincespor vs Diyarbakirspor, 17h00 ngày 09/03
Kết quả Belediye Derincespor vs Diyarbakirspor
Đối đầu Belediye Derincespor vs Diyarbakirspor
Phong độ Belediye Derincespor gần đây
Phong độ Diyarbakirspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.77O 2.25
0.75U 2.25
0.641
2.38X
2.752
2.55Hiệp 1+0
0.68-0
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Belediye Derincespor vs Diyarbakirspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025 » vòng 26
-
Belediye Derincespor vs Diyarbakirspor: Diễn biến chính
-
29'0-0
-
32'Batuhan Altintas1-0
-
61'1-0
-
77'1-0
-
77'1-0
-
90'1-0
- BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Belediye Derincespor vs Diyarbakirspor: Số liệu thống kê
-
Belediye DerincesporDiyarbakirspor
-
1Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài11
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
70Pha tấn công83
-
-
24Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 33 | 21 | 8 | 4 | 78 | 34 | 44 | 71 | T B B T H T |
2 | Aksarayspor | 33 | 21 | 7 | 5 | 65 | 33 | 32 | 70 | T B T H H T |
3 | Elazigspor | 33 | 21 | 6 | 6 | 67 | 30 | 37 | 69 | B T T T T T |
4 | Menemen Belediye Spor | 33 | 18 | 7 | 8 | 59 | 35 | 24 | 61 | B T T B T B |
5 | Belediye Vanspor | 33 | 17 | 8 | 8 | 58 | 35 | 23 | 59 | B H T B T H |
6 | Halide Edip Adivarspor | 33 | 16 | 8 | 9 | 53 | 33 | 20 | 56 | H T T T B B |
7 | Bursa Niluferspor AS | 33 | 16 | 7 | 10 | 53 | 42 | 11 | 55 | T T T T B T |
8 | Bukaspor | 33 | 14 | 6 | 13 | 39 | 45 | -6 | 48 | T B B B B B |
9 | Erbaaspor S | 33 | 14 | 5 | 14 | 53 | 57 | -4 | 47 | T T T B T B |
10 | Karaman Belediyespor | 33 | 10 | 14 | 9 | 42 | 35 | 7 | 44 | H H H T T T |
11 | Ankarademirspor | 33 | 10 | 14 | 9 | 51 | 45 | 6 | 44 | B H B T T B |
12 | Utkoi | 33 | 10 | 11 | 12 | 47 | 55 | -8 | 41 | B H T B B B |
13 | Somaspor | 33 | 11 | 6 | 16 | 41 | 42 | -1 | 39 | T H B T B T |
14 | Celspor | 33 | 8 | 7 | 18 | 32 | 51 | -19 | 31 | T T H T T H |
15 | Diyarbakirspor | 33 | 7 | 10 | 16 | 21 | 40 | -19 | 31 | T B B H T T |
16 | Dai Lin Jissbon | 33 | 6 | 10 | 17 | 30 | 62 | -32 | 28 | B H B B B T |
17 | Nazillispor | 33 | 4 | 4 | 25 | 31 | 87 | -56 | 16 | B B B B B B |
18 | Giresunspor | 33 | 1 | 6 | 26 | 20 | 79 | -59 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs