Kết quả Halide Edip Adivarspor vs Serik Belediyespor, 18h00 ngày 02/04
Kết quả Halide Edip Adivarspor vs Serik Belediyespor
Đối đầu Halide Edip Adivarspor vs Serik Belediyespor
Phong độ Halide Edip Adivarspor gần đây
Phong độ Serik Belediyespor gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.93O 2.5
0.94U 2.5
0.821
3.60X
3.302
1.90Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.03O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Halide Edip Adivarspor vs Serik Belediyespor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025 » vòng 24
-
Halide Edip Adivarspor vs Serik Belediyespor: Diễn biến chính
-
31'Bahattin Berke Demircan1-0
-
53'1-0
-
55'Fatih Bektas2-0
-
69'2-1
Enes Soy
-
76'2-2
Hakan Arslan
-
84'2-2
-
90'2-2
-
90'2-2
-
90'Bilal Budak3-2
-
90'3-2
- BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Halide Edip Adivarspor vs Serik Belediyespor: Số liệu thống kê
-
Halide Edip AdivarsporSerik Belediyespor
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
0Sút ra ngoài9
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
89Pha tấn công114
-
-
29Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 33 | 21 | 8 | 4 | 78 | 34 | 44 | 71 | T B B T H T |
2 | Aksarayspor | 33 | 21 | 7 | 5 | 65 | 33 | 32 | 70 | T B T H H T |
3 | Elazigspor | 33 | 21 | 6 | 6 | 67 | 30 | 37 | 69 | B T T T T T |
4 | Menemen Belediye Spor | 33 | 18 | 7 | 8 | 59 | 35 | 24 | 61 | B T T B T B |
5 | Belediye Vanspor | 33 | 17 | 8 | 8 | 58 | 35 | 23 | 59 | B H T B T H |
6 | Halide Edip Adivarspor | 33 | 16 | 8 | 9 | 53 | 33 | 20 | 56 | H T T T B B |
7 | Bursa Niluferspor AS | 33 | 16 | 7 | 10 | 53 | 42 | 11 | 55 | T T T T B T |
8 | Bukaspor | 33 | 14 | 6 | 13 | 39 | 45 | -6 | 48 | T B B B B B |
9 | Erbaaspor S | 33 | 14 | 5 | 14 | 53 | 57 | -4 | 47 | T T T B T B |
10 | Karaman Belediyespor | 33 | 10 | 14 | 9 | 42 | 35 | 7 | 44 | H H H T T T |
11 | Ankarademirspor | 33 | 10 | 14 | 9 | 51 | 45 | 6 | 44 | B H B T T B |
12 | Utkoi | 33 | 10 | 11 | 12 | 47 | 55 | -8 | 41 | B H T B B B |
13 | Somaspor | 33 | 11 | 6 | 16 | 41 | 42 | -1 | 39 | T H B T B T |
14 | Celspor | 33 | 8 | 7 | 18 | 32 | 51 | -19 | 31 | T T H T T H |
15 | Diyarbakirspor | 33 | 7 | 10 | 16 | 21 | 40 | -19 | 31 | T B B H T T |
16 | Dai Lin Jissbon | 33 | 6 | 10 | 17 | 30 | 62 | -32 | 28 | B H B B B T |
17 | Nazillispor | 33 | 4 | 4 | 25 | 31 | 87 | -56 | 16 | B B B B B B |
18 | Giresunspor | 33 | 1 | 6 | 26 | 20 | 79 | -59 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs