Đối đầu Adanaspor vs Genclerbirligi, 20h00 ngày 27/4
Kết quả Adanaspor vs Genclerbirligi
Đối đầu Adanaspor vs Genclerbirligi
Phong độ Adanaspor gần đây
Phong độ Genclerbirligi gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Adanaspor vs Genclerbirligi
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Adanaspor vs Genclerbirligi trước đây
-
24/12/2024Genclerbirligi0 - 2Adanaspor0 - 1W
-
07/04/2024Genclerbirligi1 - 1Adanaspor1 - 1D
-
11/11/2023Adanaspor0 - 2Genclerbirligi0 - 1L
-
29/03/2023Genclerbirligi3 - 0Adanaspor0 - 0L
-
25/10/2022Adanaspor2 - 1Genclerbirligi1 - 1W
-
18/01/2022Genclerbirligi0 - 3Adanaspor0 - 0W
-
22/08/2021Adanaspor0 - 0Genclerbirligi0 - 0D
-
17/03/2019Adanaspor0 - 1Genclerbirligi0 - 0L
-
20/10/2018Genclerbirligi0 - 0Adanaspor0 - 0D
-
06/05/2017Genclerbirligi0 - 1Adanaspor0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Adanaspor vs Genclerbirligi
- Thống kê lịch sử đối đầu Adanaspor vs Genclerbirligi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adanaspor vs Genclerbirligi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 3 | 3 | 3 |
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adanaspor vs Genclerbirligi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Adanaspor (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Adanaspor (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Adanaspor thắng
Bại: là số trận Adanaspor thua
Thắng: là số trận Adanaspor thắng
Bại: là số trận Adanaspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Adanaspor và Genclerbirligi trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 35 | 20 | 9 | 6 | 61 | 32 | 29 | 69 | H T H T T B |
2 | Karagumruk | 35 | 17 | 9 | 9 | 52 | 33 | 19 | 60 | H T T B H B |
3 | Genclerbirligi | 35 | 16 | 11 | 8 | 46 | 34 | 12 | 59 | B T T T H H |
4 | Erzurum BB | 35 | 17 | 7 | 11 | 50 | 30 | 20 | 58 | T T B H T B |
5 | Bandirmaspor | 35 | 15 | 12 | 8 | 48 | 43 | 5 | 57 | T H H T H H |
6 | Istanbulspor | 35 | 17 | 4 | 14 | 56 | 36 | 20 | 55 | T T T B B T |
7 | Amedspor | 35 | 13 | 15 | 7 | 39 | 30 | 9 | 54 | B T H H T T |
8 | 76 Igdir Belediye spor | 35 | 14 | 10 | 11 | 43 | 31 | 12 | 52 | T H H T H T |
9 | Erokspor | 35 | 13 | 13 | 9 | 53 | 44 | 9 | 52 | T T H T H T |
10 | Boluspor | 35 | 14 | 10 | 11 | 45 | 36 | 9 | 52 | B H B T H T |
11 | Keciorengucu | 35 | 14 | 9 | 12 | 57 | 45 | 12 | 51 | B B T T T B |
12 | Corum Belediyespor | 35 | 13 | 12 | 10 | 47 | 40 | 7 | 51 | T H H H T B |
13 | Umraniyespor | 35 | 13 | 11 | 11 | 45 | 39 | 6 | 50 | T H H B H T |
14 | Pendikspor | 35 | 12 | 9 | 14 | 40 | 44 | -4 | 45 | B H H T B B |
15 | Sakaryaspor | 35 | 11 | 12 | 12 | 45 | 53 | -8 | 45 | T B T B T B |
16 | Manisa BB Spor | 35 | 12 | 5 | 18 | 45 | 50 | -5 | 41 | T B B H B T |
17 | S.Urfaspor | 35 | 11 | 7 | 17 | 43 | 49 | -6 | 40 | B B T B B T |
18 | Ankaragucu | 35 | 11 | 6 | 18 | 43 | 46 | -3 | 39 | B B B B H B |
19 | Adanaspor | 35 | 7 | 9 | 19 | 32 | 59 | -27 | 30 | B B B B B T |
20 | Yeni Malatyaspor | 35 | 0 | 0 | 35 | 13 | 129 | -116 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: