Đối đầu Aksarayspor vs Bursa Niluferspor AS, 19h00 ngày 03/5
Kết quả Aksarayspor vs Bursa Niluferspor AS
Đối đầu Aksarayspor vs Bursa Niluferspor AS
Phong độ Aksarayspor gần đây
Phong độ Bursa Niluferspor AS gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Aksarayspor vs Bursa Niluferspor AS
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aksarayspor vs Bursa Niluferspor AS trước đây
-
22/12/2024Bursa Niluferspor AS1 - 1Aksarayspor1 - 0D
-
13/04/2014Bursa Niluferspor AS1 - 0Aksarayspor1 - 0L
-
24/11/2013Aksarayspor2 - 0Bursa Niluferspor AS2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Aksarayspor vs Bursa Niluferspor AS
- Thống kê lịch sử đối đầu Aksarayspor vs Bursa Niluferspor AS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aksarayspor vs Bursa Niluferspor AS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aksarayspor vs Bursa Niluferspor AS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aksarayspor (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Aksarayspor (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aksarayspor thắng
Bại: là số trận Aksarayspor thua
Thắng: là số trận Aksarayspor thắng
Bại: là số trận Aksarayspor thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aksarayspor và Bursa Niluferspor AS trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 33 | 21 | 8 | 4 | 78 | 34 | 44 | 71 | T B B T H T |
2 | Aksarayspor | 33 | 21 | 7 | 5 | 65 | 33 | 32 | 70 | T B T H H T |
3 | Elazigspor | 33 | 21 | 6 | 6 | 67 | 30 | 37 | 69 | B T T T T T |
4 | Menemen Belediye Spor | 33 | 18 | 7 | 8 | 59 | 35 | 24 | 61 | B T T B T B |
5 | Belediye Vanspor | 33 | 17 | 8 | 8 | 58 | 35 | 23 | 59 | B H T B T H |
6 | Halide Edip Adivarspor | 33 | 16 | 8 | 9 | 53 | 33 | 20 | 56 | H T T T B B |
7 | Bursa Niluferspor AS | 33 | 16 | 7 | 10 | 53 | 42 | 11 | 55 | T T T T B T |
8 | Bukaspor | 33 | 14 | 6 | 13 | 39 | 45 | -6 | 48 | T B B B B B |
9 | Erbaaspor S | 33 | 14 | 5 | 14 | 53 | 57 | -4 | 47 | T T T B T B |
10 | Karaman Belediyespor | 33 | 10 | 14 | 9 | 42 | 35 | 7 | 44 | H H H T T T |
11 | Ankarademirspor | 33 | 10 | 14 | 9 | 51 | 45 | 6 | 44 | B H B T T B |
12 | Utkoi | 33 | 10 | 11 | 12 | 47 | 55 | -8 | 41 | B H T B B B |
13 | Somaspor | 33 | 11 | 6 | 16 | 41 | 42 | -1 | 39 | T H B T B T |
14 | Celspor | 33 | 8 | 7 | 18 | 32 | 51 | -19 | 31 | T T H T T H |
15 | Diyarbakirspor | 33 | 7 | 10 | 16 | 21 | 40 | -19 | 31 | T B B H T T |
16 | Dai Lin Jissbon | 33 | 6 | 10 | 17 | 30 | 62 | -32 | 28 | B H B B B T |
17 | Nazillispor | 33 | 4 | 4 | 25 | 31 | 87 | -56 | 16 | B B B B B B |
18 | Giresunspor | 33 | 1 | 6 | 26 | 20 | 79 | -59 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: