Đối đầu ALG Spor Nữ vs Bornova Hitabspor (W), 16h00 ngày 20/4
Kết quả ALG Spor Nữ vs Bornova Hitabspor (W)
Đối đầu ALG Spor Nữ vs Bornova Hitabspor (W)
Phong độ ALG Spor Nữ gần đây
Phong độ Bornova Hitabspor (W) gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: ALG Spor Nữ vs Bornova Hitabspor (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ALG Spor Nữ vs Bornova Hitabspor (W) trước đây
-
08/12/2024Bornova Hitabspor (W)0 - 4ALG Spor (W)0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu ALG Spor Nữ vs Bornova Hitabspor (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu ALG Spor Nữ vs Bornova Hitabspor (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ALG Spor Nữ vs Bornova Hitabspor (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ALG Spor Nữ vs Bornova Hitabspor (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ALG Spor Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
ALG Spor Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ALG Spor Nữ thắng
Bại: là số trận ALG Spor Nữ thua
Thắng: là số trận ALG Spor Nữ thắng
Bại: là số trận ALG Spor Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ALG Spor Nữ và Bornova Hitabspor (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 24 | 21 | 1 | 2 | 83 | 10 | 73 | 64 | H T T T T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 24 | 21 | 1 | 2 | 84 | 16 | 68 | 64 | T T T T T T |
3 | Galatasaray SK (W) | 23 | 14 | 5 | 4 | 67 | 26 | 41 | 47 | T H T T T H |
4 | Besiktas (W) | 23 | 15 | 1 | 7 | 41 | 24 | 17 | 46 | T B T B B T |
5 | Pendik Camlikspor (W) | 23 | 13 | 5 | 5 | 53 | 20 | 33 | 44 | T B T H T T |
6 | ALG Spor (W) | 23 | 13 | 4 | 6 | 49 | 30 | 19 | 43 | T B B T H B |
7 | Trabzonspor (W) | 24 | 13 | 3 | 8 | 45 | 22 | 23 | 42 | T B H B T B |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 23 | 7 | 7 | 9 | 31 | 29 | 2 | 28 | B T T H H B |
9 | Fatih Vatan Spor (W) | 23 | 8 | 3 | 12 | 35 | 28 | 7 | 27 | T H T T B B |
10 | Amedspor (W) | 23 | 5 | 5 | 13 | 28 | 46 | -18 | 20 | B B B T B B |
11 | Unye Gucu FK (W) | 23 | 4 | 5 | 14 | 28 | 56 | -28 | 17 | B H B H H B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 20 | 50 | -30 | 16 | B B T B B B |
13 | Cekmekoy (W) | 23 | 2 | 0 | 21 | 12 | 150 | -138 | 6 | B B B B B T |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 23 | 0 | 0 | 23 | 0 | 69 | -69 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: