Đối đầu Ankarademirspor vs Diyarbakirspor, 19h00 ngày 03/5
Kết quả Ankarademirspor vs Diyarbakirspor
Đối đầu Ankarademirspor vs Diyarbakirspor
Phong độ Ankarademirspor gần đây
Phong độ Diyarbakirspor gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Ankarademirspor vs Diyarbakirspor
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ankarademirspor vs Diyarbakirspor trước đây
-
22/12/2024Diyarbakirspor0 - 2Ankarademirspor0 - 1W
-
21/04/2024Ankarademirspor2 - 1Diyarbakirspor1 - 1W
-
10/12/2023Diyarbakirspor2 - 1Ankarademirspor1 - 0L
-
19/04/2023Ankarademirspor3 - 0Diyarbakirspor0 - 0W
-
13/11/2022Diyarbakirspor1 - 1Ankarademirspor0 - 1D
-
22/05/2018Ankarademirspor3 - 1Diyarbakirspor1 - 0W
-
24/02/2018Ankarademirspor2 - 0Diyarbakirspor1 - 0W
-
08/10/2017Diyarbakirspor2 - 3Ankarademirspor0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ankarademirspor vs Diyarbakirspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Ankarademirspor vs Diyarbakirspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 6 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ankarademirspor vs Diyarbakirspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 5 | 3 | 1 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ankarademirspor vs Diyarbakirspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ankarademirspor (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ankarademirspor (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ankarademirspor thắng
Bại: là số trận Ankarademirspor thua
Thắng: là số trận Ankarademirspor thắng
Bại: là số trận Ankarademirspor thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ankarademirspor và Diyarbakirspor trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 33 | 21 | 8 | 4 | 78 | 34 | 44 | 71 | T B B T H T |
2 | Aksarayspor | 33 | 21 | 7 | 5 | 65 | 33 | 32 | 70 | T B T H H T |
3 | Elazigspor | 33 | 21 | 6 | 6 | 67 | 30 | 37 | 69 | B T T T T T |
4 | Menemen Belediye Spor | 33 | 18 | 7 | 8 | 59 | 35 | 24 | 61 | B T T B T B |
5 | Belediye Vanspor | 33 | 17 | 8 | 8 | 58 | 35 | 23 | 59 | B H T B T H |
6 | Halide Edip Adivarspor | 33 | 16 | 8 | 9 | 53 | 33 | 20 | 56 | H T T T B B |
7 | Bursa Niluferspor AS | 33 | 16 | 7 | 10 | 53 | 42 | 11 | 55 | T T T T B T |
8 | Bukaspor | 33 | 14 | 6 | 13 | 39 | 45 | -6 | 48 | T B B B B B |
9 | Erbaaspor S | 33 | 14 | 5 | 14 | 53 | 57 | -4 | 47 | T T T B T B |
10 | Karaman Belediyespor | 33 | 10 | 14 | 9 | 42 | 35 | 7 | 44 | H H H T T T |
11 | Ankarademirspor | 33 | 10 | 14 | 9 | 51 | 45 | 6 | 44 | B H B T T B |
12 | Utkoi | 33 | 10 | 11 | 12 | 47 | 55 | -8 | 41 | B H T B B B |
13 | Somaspor | 33 | 11 | 6 | 16 | 41 | 42 | -1 | 39 | T H B T B T |
14 | Celspor | 33 | 8 | 7 | 18 | 32 | 51 | -19 | 31 | T T H T T H |
15 | Diyarbakirspor | 33 | 7 | 10 | 16 | 21 | 40 | -19 | 31 | T B B H T T |
16 | Dai Lin Jissbon | 33 | 6 | 10 | 17 | 30 | 62 | -32 | 28 | B H B B B T |
17 | Nazillispor | 33 | 4 | 4 | 25 | 31 | 87 | -56 | 16 | B B B B B B |
18 | Giresunspor | 33 | 1 | 6 | 26 | 20 | 79 | -59 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: