Đối đầu Bornova Hitabspor (W) vs Fomget Genclik Nữ, 17h00 ngày 27/4
Kết quả Bornova Hitabspor (W) vs Fomget Genclik Nữ
Đối đầu Bornova Hitabspor (W) vs Fomget Genclik Nữ
Phong độ Bornova Hitabspor (W) gần đây
Phong độ Fomget Genclik Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Bornova Hitabspor (W) vs Fomget Genclik Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bornova Hitabspor (W) vs Fomget Genclik Nữ trước đây
-
15/12/2024Fomget Genclik (W)7 - 2Bornova Hitabspor (W)3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Bornova Hitabspor (W) vs Fomget Genclik Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Bornova Hitabspor (W) vs Fomget Genclik Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bornova Hitabspor (W) vs Fomget Genclik Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bornova Hitabspor (W) vs Fomget Genclik Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bornova Hitabspor (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bornova Hitabspor (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bornova Hitabspor (W) thắng
Bại: là số trận Bornova Hitabspor (W) thua
Thắng: là số trận Bornova Hitabspor (W) thắng
Bại: là số trận Bornova Hitabspor (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bornova Hitabspor (W) và Fomget Genclik Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 24 | 21 | 1 | 2 | 83 | 10 | 73 | 64 | H T T T T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 24 | 21 | 1 | 2 | 84 | 16 | 68 | 64 | T T T T T T |
3 | Besiktas (W) | 24 | 16 | 1 | 7 | 44 | 24 | 20 | 49 | B T B B T T |
4 | Galatasaray SK (W) | 24 | 14 | 5 | 5 | 68 | 29 | 39 | 47 | H T T T H B |
5 | Pendik Camlikspor (W) | 24 | 14 | 5 | 5 | 56 | 21 | 35 | 47 | B T H T T T |
6 | ALG Spor (W) | 24 | 13 | 5 | 6 | 50 | 31 | 19 | 44 | B B T H B H |
7 | Trabzonspor (W) | 24 | 13 | 3 | 8 | 45 | 22 | 23 | 42 | T B H B T B |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 24 | 9 | 3 | 12 | 38 | 30 | 8 | 30 | H T T B B T |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 23 | 7 | 7 | 9 | 31 | 29 | 2 | 28 | B T T H H B |
10 | Unye Gucu FK (W) | 25 | 6 | 5 | 14 | 46 | 56 | -10 | 23 | B H H B T T |
11 | Amedspor (W) | 24 | 5 | 5 | 14 | 30 | 49 | -19 | 20 | B B T B B B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 23 | 4 | 5 | 14 | 21 | 51 | -30 | 17 | B T B B B H |
13 | Cekmekoy (W) | 24 | 2 | 0 | 22 | 12 | 165 | -153 | 6 | B B B B T B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 25 | 0 | 0 | 25 | 0 | 75 | -75 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: