Đối đầu Arnavutkoy Belediyespor vs Bucaspor 1928, 19h00 ngày 03/5
Kết quả Arnavutkoy Belediyespor vs Bucaspor 1928
Đối đầu Arnavutkoy Belediyespor vs Bucaspor 1928
Phong độ Arnavutkoy Belediyespor gần đây
Phong độ Bucaspor 1928 gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Arnavutkoy Belediyespor vs Bucaspor 1928
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arnavutkoy Belediyespor vs Bucaspor 1928 trước đây
-
22/12/2024Bucaspor 19280 - 1Arnavutkoy Belediyespor0 - 0W
-
11/05/2021Bucaspor 19282 - 0Arnavutkoy Belediyespor0 - 0L
-
06/05/2021Arnavutkoy Belediyespor1 - 1Bucaspor 19281 - 1D
-
17/02/2021Bucaspor 19281 - 1Arnavutkoy Belediyespor1 - 0D
-
10/10/2020Arnavutkoy Belediyespor1 - 0Bucaspor 19280 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Arnavutkoy Belediyespor vs Bucaspor 1928
- Thống kê lịch sử đối đầu Arnavutkoy Belediyespor vs Bucaspor 1928: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arnavutkoy Belediyespor vs Bucaspor 1928: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arnavutkoy Belediyespor vs Bucaspor 1928: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arnavutkoy Belediyespor (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Arnavutkoy Belediyespor (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arnavutkoy Belediyespor thắng
Bại: là số trận Arnavutkoy Belediyespor thua
Thắng: là số trận Arnavutkoy Belediyespor thắng
Bại: là số trận Arnavutkoy Belediyespor thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arnavutkoy Belediyespor và Bucaspor 1928 trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 33 | 21 | 8 | 4 | 78 | 34 | 44 | 71 | T B B T H T |
2 | Aksarayspor | 33 | 21 | 7 | 5 | 65 | 33 | 32 | 70 | T B T H H T |
3 | Elazigspor | 33 | 21 | 6 | 6 | 67 | 30 | 37 | 69 | B T T T T T |
4 | Menemen Belediye Spor | 33 | 18 | 7 | 8 | 59 | 35 | 24 | 61 | B T T B T B |
5 | Belediye Vanspor | 33 | 17 | 8 | 8 | 58 | 35 | 23 | 59 | B H T B T H |
6 | Halide Edip Adivarspor | 33 | 16 | 8 | 9 | 53 | 33 | 20 | 56 | H T T T B B |
7 | Bursa Niluferspor AS | 33 | 16 | 7 | 10 | 53 | 42 | 11 | 55 | T T T T B T |
8 | Bukaspor | 33 | 14 | 6 | 13 | 39 | 45 | -6 | 48 | T B B B B B |
9 | Erbaaspor S | 33 | 14 | 5 | 14 | 53 | 57 | -4 | 47 | T T T B T B |
10 | Karaman Belediyespor | 33 | 10 | 14 | 9 | 42 | 35 | 7 | 44 | H H H T T T |
11 | Ankarademirspor | 33 | 10 | 14 | 9 | 51 | 45 | 6 | 44 | B H B T T B |
12 | Utkoi | 33 | 10 | 11 | 12 | 47 | 55 | -8 | 41 | B H T B B B |
13 | Somaspor | 33 | 11 | 6 | 16 | 41 | 42 | -1 | 39 | T H B T B T |
14 | Celspor | 33 | 8 | 7 | 18 | 32 | 51 | -19 | 31 | T T H T T H |
15 | Diyarbakirspor | 33 | 7 | 10 | 16 | 21 | 40 | -19 | 31 | T B B H T T |
16 | Dai Lin Jissbon | 33 | 6 | 10 | 17 | 30 | 62 | -32 | 28 | B H B B B T |
17 | Nazillispor | 33 | 4 | 4 | 25 | 31 | 87 | -56 | 16 | B B B B B B |
18 | Giresunspor | 33 | 1 | 6 | 26 | 20 | 79 | -59 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: