Đối đầu Istanbul BB vs Fenerbahce, 00h00 ngày 10/5
Kết quả Istanbul BB vs Fenerbahce
Đối đầu Istanbul BB vs Fenerbahce
Phong độ Istanbul BB gần đây
Phong độ Fenerbahce gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Istanbul BB vs Fenerbahce
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Fenerbahce trước đây
-
15/12/2024Fenerbahce3 - 1Istanbul Basaksehir1 - 0L
-
25/01/2024Istanbul Basaksehir0 - 1Fenerbahce0 - 0L
-
29/09/2023Fenerbahce4 - 0Istanbul Basaksehir3 - 0L
-
20/04/2023Istanbul Basaksehir1 - 2Fenerbahce1 - 0L
-
23/10/2022Fenerbahce1 - 0Istanbul Basaksehir0 - 0L
-
05/02/2022Fenerbahce0 - 1Istanbul Basaksehir0 - 0W
-
19/09/2021Istanbul Basaksehir2 - 0Fenerbahce1 - 0W
-
18/04/2021Istanbul Basaksehir1 - 2Fenerbahce1 - 1L
-
12/06/2023Fenerbahce2 - 0Istanbul Basaksehir2 - 0L
-
10/02/2021Fenerbahce1 - 1Istanbul Basaksehir0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Istanbul BB vs Fenerbahce
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Fenerbahce: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Fenerbahce: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 2 | 0 | 6 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Fenerbahce: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Istanbul BB (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Istanbul BB (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Istanbul BB thắng
Bại: là số trận Istanbul BB thua
Thắng: là số trận Istanbul BB thắng
Bại: là số trận Istanbul BB thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Istanbul BB và Fenerbahce trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 32 | 26 | 5 | 1 | 82 | 31 | 51 | 83 | T B T T T T |
2 | Fenerbahce | 32 | 23 | 6 | 3 | 80 | 32 | 48 | 75 | T T T H T B |
3 | Samsunspor | 33 | 17 | 6 | 10 | 50 | 38 | 12 | 57 | B B B B T T |
4 | Besiktas JK | 32 | 15 | 10 | 7 | 49 | 32 | 17 | 55 | T H B H T T |
5 | Istanbul Basaksehir | 32 | 15 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 51 | T T T T B T |
6 | Eyupspor | 33 | 14 | 8 | 11 | 49 | 41 | 8 | 50 | B T T B B B |
7 | Trabzonspor | 32 | 12 | 10 | 10 | 53 | 40 | 13 | 46 | H B T T T H |
8 | Goztepe | 32 | 12 | 10 | 10 | 53 | 40 | 13 | 46 | H H B H T T |
9 | Kasimpasa | 32 | 10 | 13 | 9 | 54 | 56 | -2 | 43 | T T H B T H |
10 | Konyaspor | 33 | 12 | 7 | 14 | 41 | 45 | -4 | 43 | T B T T T B |
11 | Antalyaspor | 32 | 12 | 7 | 13 | 35 | 55 | -20 | 43 | B T T H B T |
12 | Gazisehir Gaziantep | 32 | 12 | 6 | 14 | 41 | 45 | -4 | 42 | B H T B B B |
13 | Kayserispor | 32 | 10 | 11 | 11 | 40 | 50 | -10 | 41 | T T T H T H |
14 | Caykur Rizespor | 32 | 12 | 4 | 16 | 38 | 50 | -12 | 40 | B H B T B T |
15 | Alanyaspor | 32 | 9 | 8 | 15 | 37 | 48 | -11 | 35 | B B B T B H |
16 | Sivasspor | 33 | 9 | 7 | 17 | 44 | 57 | -13 | 34 | T H B B T B |
17 | Bodrumspor | 32 | 9 | 7 | 16 | 24 | 37 | -13 | 34 | T B T H B B |
18 | Hatayspor | 32 | 4 | 7 | 21 | 35 | 66 | -31 | 19 | B B B B B B |
19 | Adana Demirspor | 32 | 2 | 4 | 26 | 28 | 79 | -51 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: