Đối đầu Keciorengucu vs Umraniyespor, 17h30 ngày 20/4
Kết quả Keciorengucu vs Umraniyespor
Đối đầu Keciorengucu vs Umraniyespor
Phong độ Keciorengucu gần đây
Phong độ Umraniyespor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Keciorengucu vs Umraniyespor
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Keciorengucu vs Umraniyespor trước đây
-
15/12/2024Umraniyespor1 - 2Keciorengucu1 - 0W
-
28/04/2024Keciorengucu4 - 2Umraniyespor4 - 1W
-
09/12/2023Umraniyespor2 - 0Keciorengucu1 - 0L
-
19/04/2022Umraniyespor2 - 1Keciorengucu2 - 0L
-
28/11/2021Keciorengucu3 - 2Umraniyespor1 - 2W
-
19/02/2021Keciorengucu0 - 1Umraniyespor0 - 1L
-
17/10/2020Umraniyespor1 - 2Keciorengucu1 - 0W
-
22/02/2020Umraniyespor2 - 0Keciorengucu1 - 0L
-
28/09/2019Keciorengucu1 - 1Umraniyespor1 - 0D
-
19/04/2015Umraniyespor1 - 1Keciorengucu0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Keciorengucu vs Umraniyespor
- Thống kê lịch sử đối đầu Keciorengucu vs Umraniyespor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Keciorengucu vs Umraniyespor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 4 | 1 | 4 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Keciorengucu vs Umraniyespor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Keciorengucu (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Keciorengucu (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Keciorengucu thắng
Bại: là số trận Keciorengucu thua
Thắng: là số trận Keciorengucu thắng
Bại: là số trận Keciorengucu thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Keciorengucu và Umraniyespor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 34 | 20 | 9 | 5 | 60 | 29 | 31 | 69 | H H T H T T |
2 | Karagumruk | 35 | 17 | 9 | 9 | 52 | 33 | 19 | 60 | H T T B H B |
3 | Erzurum BB | 35 | 17 | 7 | 11 | 50 | 30 | 20 | 58 | T T B H T B |
4 | Genclerbirligi | 34 | 16 | 10 | 8 | 45 | 33 | 12 | 58 | B B T T T H |
5 | Bandirmaspor | 34 | 15 | 11 | 8 | 47 | 42 | 5 | 56 | H T H H T H |
6 | Istanbulspor | 35 | 17 | 4 | 14 | 56 | 36 | 20 | 55 | T T T B B T |
7 | Amedspor | 35 | 13 | 15 | 7 | 39 | 30 | 9 | 54 | B T H H T T |
8 | Boluspor | 35 | 14 | 10 | 11 | 45 | 36 | 9 | 52 | B H B T H T |
9 | Keciorengucu | 35 | 14 | 9 | 12 | 57 | 45 | 12 | 51 | B B T T T B |
10 | Corum Belediyespor | 35 | 13 | 12 | 10 | 47 | 40 | 7 | 51 | T H H H T B |
11 | Umraniyespor | 35 | 13 | 11 | 11 | 45 | 39 | 6 | 50 | T H H B H T |
12 | 76 Igdir Belediye spor | 34 | 13 | 10 | 11 | 39 | 31 | 8 | 49 | H T H H T H |
13 | Erokspor | 34 | 12 | 13 | 9 | 50 | 43 | 7 | 49 | H T T H T H |
14 | Sakaryaspor | 34 | 11 | 12 | 11 | 45 | 49 | -4 | 45 | H T B T B T |
15 | Pendikspor | 35 | 12 | 9 | 14 | 40 | 44 | -4 | 45 | B H H T B B |
16 | Manisa BB Spor | 35 | 12 | 5 | 18 | 45 | 50 | -5 | 41 | T B B H B T |
17 | S.Urfaspor | 35 | 11 | 7 | 17 | 43 | 49 | -6 | 40 | B B T B B T |
18 | Ankaragucu | 35 | 11 | 6 | 18 | 43 | 46 | -3 | 39 | B B B B H B |
19 | Adanaspor | 35 | 7 | 9 | 19 | 32 | 60 | -28 | 30 | B B B B B T |
20 | Yeni Malatyaspor | 35 | 0 | 0 | 35 | 14 | 129 | -115 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: