x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Rwanda 2024/25
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Rwanda mùa 2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
Gasogi Utd
6
0
0
0
2
2
6
2
APR FC
4
0
0
1
5
1
4
3
Muhazi United
4
0
0
1
2
2
5
4
Vision Kigali
6
0
0
0
0
6
4
5
Gorilla FC
4
0
0
0
2
3
5
6
AS Kigali
4
0
0
0
3
5
4
7
Kiyovu FC
5
0
0
1
2
6
1
8
Police(RWA)
4
0
1
1
1
2
4
9
Mukura Victory Sports
6
0
0
0
1
5
4
10
Marines FC
6
0
0
1
3
3
3
11
Amagaju
6
0
0
0
1
4
6
12
Etincelles
7
0
0
1
2
5
3
13
Bugesera
4
0
1
0
3
1
5
14
Rayon Sports FC
5
0
0
0
7
2
3
15
Rutsiro FC
5
0
1
0
2
2
4
16
Musanze FC
7
0
0
2
1
4
4
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Rwanda mùa 2025 (sân nhà)
1
Gasogi Utd
6
0
0
0
2
2
2
2
APR FC
4
0
0
0
3
0
1
3
Muhazi United
4
0
0
1
1
1
1
4
Vision Kigali
6
0
0
0
0
4
2
5
Gorilla FC
4
0
0
0
1
1
2
6
AS Kigali
4
0
0
0
1
2
1
7
Kiyovu FC
5
0
0
1
1
3
0
8
Police(RWA)
4
0
1
1
0
1
1
9
Mukura Victory Sports
6
0
0
0
1
3
2
10
Marines FC
6
0
0
1
3
2
0
11
Amagaju
6
0
0
0
0
3
3
12
Etincelles
7
0
0
1
1
3
2
13
Bugesera
4
0
0
0
1
0
3
14
Rayon Sports FC
5
0
0
0
3
0
2
15
Rutsiro FC
5
0
1
0
1
1
2
16
Musanze FC
7
0
0
1
0
4
2
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Rwanda mùa 2025 (sân khách)
1
Gasogi Utd
4
0
0
0
0
0
4
2
APR FC
7
0
0
1
2
1
3
3
Muhazi United
6
0
0
0
1
1
4
4
Vision Kigali
4
0
0
0
0
2
2
5
Gorilla FC
6
0
0
0
1
2
3
6
AS Kigali
8
0
0
0
2
3
3
7
Kiyovu FC
5
0
0
0
1
3
1
8
Police(RWA)
5
0
0
0
1
1
3
9
Mukura Victory Sports
4
0
0
0
0
2
2
10
Marines FC
4
0
0
0
0
1
3
11
Amagaju
5
0
0
0
1
1
3
12
Etincelles
4
0
0
0
1
2
1
13
Bugesera
6
0
1
0
2
1
2
14
Rayon Sports FC
7
0
0
0
4
2
1
15
Rutsiro FC
4
0
0
0
1
1
2
16
Musanze FC
4
0
0
1
1
0
2
Cập nhật: 04/05/2025 03:10
Tên giải đấu
VĐQG Rwanda
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Rwanda National League
Mùa giải hiện tại
2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)