Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Đức nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Monchengladbach Nữ | 23 | 11 | 47% | 12 | 52% |
2 | SC Freiburg II Nữ | 23 | 11 | 47% | 12 | 52% |
3 | Ingolstadt 04 Nữ | 23 | 14 | 60% | 9 | 39% |
4 | SV Meppen Nữ | 23 | 10 | 43% | 13 | 57% |
5 | Bayern Munich II Nữ | 23 | 12 | 52% | 11 | 48% |
6 | Andernach Nữ | 23 | 12 | 52% | 11 | 48% |
7 | Hamburger SV Nữ | 23 | 11 | 47% | 12 | 52% |
8 | SC Sand Nữ | 23 | 17 | 73% | 6 | 26% |
9 | FFC Frankfurt II Nữ | 23 | 9 | 39% | 14 | 61% |
10 | Nurnberg Nữ | 23 | 15 | 65% | 8 | 35% |
11 | FC Gutersloh Nữ | 23 | 18 | 78% | 5 | 22% |
12 | Union Berlin Nữ | 23 | 15 | 65% | 8 | 35% |
13 | VfL Bochum Nữ | 23 | 14 | 60% | 9 | 39% |
14 | SV Weinberg Nữ | 23 | 13 | 56% | 10 | 43% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Đức nữ
Tên giải đấu | Hạng 2 Đức nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Germany Bundesliga II Women |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 24 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |