Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Pháp 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Amiens | 32 | 17 | 53% | 15 | 47% |
2 | Martigues | 32 | 14 | 43% | 18 | 56% |
3 | Caen | 32 | 17 | 53% | 15 | 47% |
4 | Pau FC | 32 | 14 | 43% | 18 | 56% |
5 | Bastia | 32 | 11 | 34% | 21 | 66% |
6 | Rodez Aveyron | 32 | 20 | 62% | 12 | 38% |
7 | Ajaccio | 32 | 13 | 40% | 19 | 59% |
8 | USL Dunkerque | 32 | 13 | 40% | 19 | 59% |
9 | Guingamp | 32 | 20 | 62% | 12 | 38% |
10 | Paris FC | 32 | 16 | 50% | 16 | 50% |
11 | Grenoble | 32 | 17 | 53% | 15 | 47% |
12 | FC Annecy | 32 | 10 | 31% | 22 | 69% |
13 | Metz | 32 | 17 | 53% | 15 | 47% |
14 | Stade Lavallois MFC | 32 | 14 | 43% | 18 | 56% |
15 | Red Star FC 93 | 32 | 16 | 50% | 16 | 50% |
16 | Clermont | 32 | 10 | 31% | 22 | 69% |
17 | Lorient | 32 | 18 | 56% | 14 | 44% |
18 | Troyes | 32 | 15 | 46% | 17 | 53% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Pháp
Tên giải đấu | Hạng 2 Pháp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | France Ligue 2 |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 33 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |