Thống kê tổng số bàn thắng Ligue 1 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Ligue 1 mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Saint Etienne | 31 | 17 | 54% | 14 | 45% |
2 | Montpellier | 31 | 17 | 54% | 14 | 45% |
3 | Angers | 31 | 10 | 32% | 21 | 68% |
4 | Toulouse | 31 | 15 | 48% | 16 | 52% |
5 | Rennes | 31 | 18 | 58% | 13 | 42% |
6 | Lyon | 31 | 21 | 67% | 10 | 32% |
7 | Le Havre | 31 | 18 | 58% | 13 | 42% |
8 | Stade Brestois | 31 | 20 | 64% | 11 | 35% |
9 | Nantes | 31 | 14 | 45% | 17 | 55% |
10 | Lens | 31 | 10 | 32% | 21 | 68% |
11 | Lille | 31 | 16 | 51% | 15 | 48% |
12 | Marseille | 31 | 21 | 67% | 10 | 32% |
13 | Strasbourg | 31 | 17 | 54% | 14 | 45% |
14 | Nice | 31 | 19 | 61% | 12 | 39% |
15 | Reims | 31 | 14 | 45% | 17 | 55% |
16 | PSG | 31 | 22 | 70% | 9 | 29% |
17 | AJ Auxerre | 31 | 19 | 61% | 12 | 39% |
18 | Monaco | 31 | 20 | 64% | 11 | 35% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Ligue 1
Tên giải đấu | Ligue 1 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | France Ligue 1 |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 32 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |