Thống kê tổng số bàn thắng Serie A 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Serie A mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Como | 34 | 16 | 47% | 18 | 53% |
2 | Monza | 34 | 16 | 47% | 18 | 53% |
3 | Lazio | 34 | 22 | 64% | 12 | 35% |
4 | Juventus | 34 | 15 | 44% | 19 | 56% |
5 | Inter Milan | 34 | 20 | 58% | 14 | 41% |
6 | Parma | 34 | 19 | 55% | 15 | 44% |
7 | Genoa | 34 | 11 | 32% | 23 | 68% |
8 | Venezia | 34 | 13 | 38% | 21 | 62% |
9 | Empoli | 34 | 15 | 44% | 19 | 56% |
10 | Torino | 34 | 10 | 29% | 24 | 71% |
11 | Fiorentina | 34 | 20 | 58% | 14 | 41% |
12 | Lecce | 34 | 15 | 44% | 19 | 56% |
13 | Bologna | 34 | 17 | 50% | 17 | 50% |
14 | Udinese | 34 | 16 | 47% | 18 | 53% |
15 | Napoli | 34 | 16 | 47% | 18 | 53% |
16 | AC Milan | 34 | 20 | 58% | 14 | 41% |
17 | Cagliari | 34 | 16 | 47% | 18 | 53% |
18 | Atalanta | 34 | 17 | 50% | 17 | 50% |
19 | AS Roma | 34 | 13 | 38% | 21 | 62% |
20 | Verona | 34 | 17 | 50% | 17 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Serie A
Tên giải đấu | Serie A |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Italian Serie A |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 35 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |