Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ghana 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ghana mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Samartex | 30 | 5 | 16% | 25 | 83% |
2 | Nsoatreman FC | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
3 | Young Apostles | 30 | 7 | 23% | 23 | 77% |
4 | Bechem United | 30 | 8 | 26% | 22 | 73% |
5 | Accra Lions | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
6 | Vision FC | 30 | 7 | 23% | 23 | 77% |
7 | Aduana Stars | 30 | 7 | 23% | 23 | 77% |
8 | Legon Cities FC | 30 | 11 | 36% | 19 | 63% |
9 | Accra Athletic | 14 | 2 | 14% | 12 | 86% |
10 | Accra Hearts of Oak | 30 | 4 | 13% | 26 | 87% |
11 | Asante Kotoko FC | 30 | 4 | 13% | 26 | 87% |
12 | Medeama SC | 30 | 11 | 36% | 19 | 63% |
13 | Bibiani Gold Stars | 30 | 4 | 13% | 26 | 87% |
14 | Heart of Lions | 30 | 10 | 33% | 20 | 67% |
15 | Karela United FC | 30 | 3 | 10% | 27 | 90% |
16 | Berekum Chelsea | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
17 | Ghana Dream FC | 30 | 8 | 26% | 22 | 73% |
18 | Basake Holy Stars FC | 30 | 14 | 46% | 16 | 53% |
19 | Nations FC | 30 | 8 | 26% | 22 | 73% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ghana
Tên giải đấu | VĐQG Ghana |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ghana Premier |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 31 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |