Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Indonesia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Indonesia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Persija Jakarta | 32 | 15 | 46% | 17 | 53% |
2 | Persis Solo FC | 32 | 13 | 40% | 19 | 59% |
3 | PSBS Biak | 32 | 15 | 46% | 17 | 53% |
4 | Persita Tangerang | 32 | 13 | 40% | 19 | 59% |
5 | Madura United | 32 | 17 | 53% | 15 | 47% |
6 | PSM Makassar | 32 | 11 | 34% | 21 | 66% |
7 | Borneo FC | 32 | 15 | 46% | 17 | 53% |
8 | Malut United | 32 | 14 | 43% | 18 | 56% |
9 | Persik Kediri | 32 | 14 | 43% | 18 | 56% |
10 | Arema FC | 32 | 19 | 59% | 13 | 41% |
11 | Semen Padang | 32 | 15 | 46% | 17 | 53% |
12 | Persib Bandung | 32 | 15 | 46% | 17 | 53% |
13 | Barito Putera | 32 | 20 | 62% | 12 | 38% |
14 | PSIS Semarang | 32 | 16 | 50% | 16 | 50% |
15 | Dewa United FC | 32 | 17 | 53% | 15 | 47% |
16 | Bali United | 32 | 16 | 50% | 16 | 50% |
17 | Persebaya Surabaya | 32 | 12 | 37% | 20 | 63% |
18 | PSS Sleman | 32 | 19 | 59% | 13 | 41% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Indonesia
Tên giải đấu | VĐQG Indonesia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Indonesia Super League |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 32 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |