Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Israel 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Israel mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Maccabi Bnei Raina | 32 | 15 | 46% | 17 | 53% |
2 | Hapoel Jerusalem | 32 | 13 | 40% | 19 | 59% |
3 | Maccabi Haifa | 33 | 22 | 66% | 11 | 33% |
4 | Maccabi Petah Tikva FC | 32 | 16 | 50% | 16 | 50% |
5 | Ashdod MS | 32 | 19 | 59% | 13 | 41% |
6 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 32 | 13 | 40% | 19 | 59% |
7 | Ironi Tiberias | 32 | 13 | 40% | 19 | 59% |
8 | Hapoel Hadera | 32 | 17 | 53% | 15 | 47% |
9 | Hapoel Beer Sheva | 33 | 17 | 51% | 16 | 48% |
10 | Maccabi Netanya | 33 | 20 | 60% | 13 | 39% |
11 | Beitar Jerusalem | 33 | 20 | 60% | 13 | 39% |
12 | Maccabi Tel Aviv | 33 | 22 | 66% | 11 | 33% |
13 | Hapoel Haifa | 33 | 18 | 54% | 15 | 45% |
14 | Hapoel Kiryat Shmona | 32 | 13 | 40% | 19 | 59% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Israel
Tên giải đấu | VĐQG Israel |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Israel Premier League |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 8 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |