Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ukraine 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Veres | 27 | 15 | 55% | 12 | 44% |
2 | FC Karpaty Lviv | 27 | 14 | 51% | 13 | 48% |
3 | Kolos Kovalyovka | 26 | 6 | 23% | 20 | 77% |
4 | Chernomorets Odessa | 27 | 12 | 44% | 15 | 56% |
5 | FC Vorskla Poltava | 26 | 10 | 38% | 16 | 62% |
6 | FC Shakhtar Donetsk | 27 | 16 | 59% | 11 | 41% |
7 | LNZ Cherkasy | 26 | 9 | 34% | 17 | 65% |
8 | FC Livyi Bereh | 26 | 7 | 26% | 19 | 73% |
9 | Dynamo Kyiv | 27 | 15 | 55% | 12 | 44% |
10 | Obolon Kiev | 27 | 11 | 40% | 16 | 59% |
11 | Zorya | 26 | 16 | 61% | 10 | 38% |
12 | Rukh Vynnyky | 27 | 7 | 25% | 20 | 74% |
13 | FC Inhulets Petrove | 27 | 10 | 37% | 17 | 63% |
14 | Kryvbas | 26 | 8 | 30% | 18 | 69% |
15 | PFC Oleksandria | 26 | 11 | 42% | 15 | 58% |
16 | Polissya Zhytomyr | 26 | 9 | 34% | 17 | 65% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ukraine
Tên giải đấu | VĐQG Ukraine |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ukrainian Premier League |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 27 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |