Đối đầu Vittsjo GIK Nữ vs AIK Solna Nữ, 20h00 ngày 03/5
Kết quả Vittsjo GIK Nữ vs AIK Solna Nữ
Đối đầu Vittsjo GIK Nữ vs AIK Solna Nữ
Phong độ Vittsjo GIK Nữ gần đây
Phong độ AIK Solna Nữ gần đây
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025: Vittsjo GIK Nữ vs AIK Solna Nữ
-
Giải đấu: Vô địch quốc gia Thụy Điển nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vittsjo GIK Nữ vs AIK Solna Nữ trước đây
-
24/08/2024AIK Solna (W)2 - 3Vittsjo GIK (W)2 - 1W
-
20/04/2024Vittsjo GIK (W)2 - 0AIK Solna (W)1 - 0W
-
22/10/2022Vittsjo GIK (W)1 - 0AIK Solna (W)1 - 0W
-
24/04/2022AIK Solna (W)0 - 3Vittsjo GIK (W)0 - 1W
-
30/10/2021AIK Solna (W)1 - 0Vittsjo GIK (W)1 - 0L
-
13/05/2021Vittsjo GIK (W)4 - 0AIK Solna (W)3 - 0W
-
09/08/2015AIK Solna (W)0 - 4Vittsjo GIK (W)0 - 3W
-
16/05/2015Vittsjo GIK (W)3 - 2AIK Solna (W)1 - 2W
-
24/08/2014AIK Solna (W)0 - 2Vittsjo GIK (W)0 - 2W
-
26/04/2014Vittsjo GIK (W)3 - 0AIK Solna (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Vittsjo GIK Nữ vs AIK Solna Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Vittsjo GIK Nữ vs AIK Solna Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vittsjo GIK Nữ vs AIK Solna Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ | 10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vittsjo GIK Nữ vs AIK Solna Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vittsjo GIK Nữ (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Vittsjo GIK Nữ (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vittsjo GIK Nữ thắng
Bại: là số trận Vittsjo GIK Nữ thua
Thắng: là số trận Vittsjo GIK Nữ thắng
Bại: là số trận Vittsjo GIK Nữ thua
BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vittsjo GIK Nữ và AIK Solna Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 3 | 15 | 13 | T T T T H |
2 | Djurgardens (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 8 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | Malmo (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 | T B T T H |
4 | FC Rosengard (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 10 | T T B T H |
5 | BK Hacken (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 9 | B B T T T |
6 | Pitea IF (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | B T H T H |
7 | IFK Norrkoping DFK (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 8 | H T T H B |
8 | Brommapojkarna (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 6 | T B T B B |
9 | AIK Solna (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | T B B B T |
10 | Vittsjo GIK (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 10 | -4 | 5 | H T B B H |
11 | Kristianstads DFF (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 4 | B T B B H |
12 | Vaxjo (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 4 | B B T B H |
13 | Linkopings (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 11 | -8 | 4 | B B B H T |
14 | Alingsas (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 15 | -12 | 0 | B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển