Đối đầu Umea FC vs IK Brage, 18h00 ngày 27/4
Kết quả Umea FC vs IK Brage
Đối đầu Umea FC vs IK Brage
Phong độ Umea FC gần đây
Phong độ IK Brage gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Umea FC vs IK Brage
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Umea FC vs IK Brage trước đây
-
06/03/2021IK Brage1 - 0Umea FC0 - 0L
-
06/09/2020Umea FC1 - 1IK Brage0 - 0D
-
30/08/2020IK Brage0 - 1Umea FC0 - 0W
-
01/10/2017Umea FC0 - 4IK Brage0 - 2L
-
20/05/2017IK Brage3 - 0Umea FC1 - 0L
-
17/09/2016IK Brage0 - 0Umea FC0 - 0D
-
02/07/2016Umea FC3 - 2IK Brage1 - 1W
-
04/10/2015Umea FC4 - 3IK Brage2 - 2W
-
09/05/2015IK Brage2 - 1Umea FC2 - 1L
-
28/09/2014Umea FC0 - 1IK Brage0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Umea FC vs IK Brage
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea FC vs IK Brage: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea FC vs IK Brage: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Thụy Điển | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 2 Thụy Điển | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea FC vs IK Brage: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Umea FC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Umea FC (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Umea FC thắng
Bại: là số trận Umea FC thua
Thắng: là số trận Umea FC thắng
Bại: là số trận Umea FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Umea FC và IK Brage trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Varbergs BoIS FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 8 | H T H T |
3 | Orgryte | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | T H H T |
4 | Landskrona BoIS | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 7 | 2 | 8 | H H T T |
5 | IK Oddevold | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T T B H |
6 | Vasteras SK FK | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | T H T B |
7 | Sandvikens IF | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | H T T B |
8 | Helsingborg | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 6 | B B T T |
9 | Falkenberg | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | H T B H |
10 | Ostersunds FK | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 | T H H B |
11 | IK Brage | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | H B H T |
12 | GIF Sundsvall | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 4 | T B H B |
13 | Utsiktens BK | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B B T |
14 | Trelleborgs FF | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 3 | B T B B |
15 | Umea FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B H B |
16 | Orebro | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển