Đối đầu Falkenberg vs IK Oddevold, 20h00 ngày 19/4
Kết quả Falkenberg vs IK Oddevold
Đối đầu Falkenberg vs IK Oddevold
Phong độ Falkenberg gần đây
Phong độ IK Oddevold gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Falkenberg vs IK Oddevold
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Falkenberg vs IK Oddevold trước đây
-
30/09/2023Falkenberg2 - 0IK Oddevold1 - 0W
-
07/04/2023IK Oddevold1 - 1Falkenberg1 - 1D
-
14/08/2022Falkenberg2 - 0IK Oddevold1 - 0W
-
10/04/2022IK Oddevold2 - 0Falkenberg2 - 0L
-
18/08/2021IK Oddevold2 - 2Falkenberg1 - 2D
-
24/08/2017IK Oddevold2 - 1Falkenberg1 - 1L
-
29/03/2013Falkenberg2 - 1IK Oddevold2 - 0W
-
31/03/2012Falkenberg4 - 0IK Oddevold0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Falkenberg vs IK Oddevold
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkenberg vs IK Oddevold: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkenberg vs IK Oddevold: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 4 | 2 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkenberg vs IK Oddevold: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Falkenberg (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Falkenberg (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Falkenberg thắng
Bại: là số trận Falkenberg thua
Thắng: là số trận Falkenberg thắng
Bại: là số trận Falkenberg thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Falkenberg và IK Oddevold trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | T H H T |
2 | Kalmar | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
3 | Vasteras SK FK | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T H T |
4 | Sandvikens IF | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
5 | IK Oddevold | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T T B H |
6 | Landskrona BoIS | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 6 | 1 | 5 | H H T |
7 | Falkenberg | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | H T B H |
8 | Ostersunds FK | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | T H H |
9 | Varbergs BoIS FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H T H |
10 | GIF Sundsvall | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | T B H |
11 | Helsingborg | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
12 | Trelleborgs FF | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T B |
13 | IK Brage | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H B H |
14 | Umea FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
15 | Utsiktens BK | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B B |
16 | Orebro | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển