Đối đầu Umea FC vs Landskrona BoIS, 20h00 ngày 03/5
Kết quả Umea FC vs Landskrona BoIS
Đối đầu Umea FC vs Landskrona BoIS
Phong độ Umea FC gần đây
Phong độ Landskrona BoIS gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Umea FC vs Landskrona BoIS
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Umea FC vs Landskrona BoIS trước đây
-
21/07/2012Landskrona BoIS2 - 1Umea FC1 - 1L
-
03/07/2012Umea FC3 - 1Landskrona BoIS2 - 1W
-
03/10/2006Landskrona BoIS2 - 1Umea FC2 - 1L
-
17/06/2006Umea FC1 - 2Landskrona BoIS1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Umea FC vs Landskrona BoIS
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea FC vs Landskrona BoIS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea FC vs Landskrona BoIS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea FC vs Landskrona BoIS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Umea FC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Umea FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Umea FC thắng
Bại: là số trận Umea FC thua
Thắng: là số trận Umea FC thắng
Bại: là số trận Umea FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Umea FC và Landskrona BoIS trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 13 | H T T T T |
2 | Varbergs BoIS FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 11 | H T H T T |
3 | Landskrona BoIS | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 7 | 3 | 11 | H H T T T |
4 | Orgryte | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | T H H T B |
5 | Falkenberg | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | H T B H T |
6 | Vasteras SK FK | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | T H T B H |
7 | Ostersunds FK | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 | T H H B T |
8 | IK Brage | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 8 | H B H T T |
9 | GIF Sundsvall | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | T B H B T |
10 | IK Oddevold | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | T T B H B |
11 | Sandvikens IF | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | H T T B B |
12 | Helsingborg | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 6 | B B T T B |
13 | Utsiktens BK | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 4 | B B B T H |
14 | Trelleborgs FF | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 8 | -7 | 3 | B T B B B |
15 | Umea FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | B B H B B |
16 | Orebro | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 11 | -9 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển