Đối đầu Sunnana SK Nữ vs Orebro Nữ, 17h00 ngày 04/5
Kết quả Sunnana SK Nữ vs Orebro Nữ
Đối đầu Sunnana SK Nữ vs Orebro Nữ
Phong độ Sunnana SK Nữ gần đây
Phong độ Orebro Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2025: Sunnana SK Nữ vs Orebro Nữ
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sunnana SK Nữ vs Orebro Nữ trước đây
-
24/08/2013Orebro (W)6 - 1Sunnana SK (W)4 - 1L
-
25/05/2013Sunnana SK (W)0 - 0Orebro (W)0 - 0D
-
09/10/2010Sunnana SK (W)0 - 1Orebro (W)0 - 1L
-
03/06/2010Orebro (W)0 - 0Sunnana SK (W)0 - 0D
-
30/06/2009Sunnana SK (W)1 - 2Orebro (W)0 - 0L
-
07/04/2009Orebro (W)1 - 0Sunnana SK (W)1 - 0L
-
18/10/2008Orebro (W)2 - 1Sunnana SK (W)2 - 0L
-
16/05/2008Sunnana SK (W)2 - 0Orebro (W)2 - 0W
-
07/10/2007Orebro (W)0 - 2Sunnana SK (W)0 - 1W
-
26/07/2011Sunnana SK (W)2 - 5Orebro (W)1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Sunnana SK Nữ vs Orebro Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Sunnana SK Nữ vs Orebro Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sunnana SK Nữ vs Orebro Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ | 9 | 2 | 2 | 5 |
VĐQG Thụy Điển nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sunnana SK Nữ vs Orebro Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sunnana SK Nữ (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Sunnana SK Nữ (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sunnana SK Nữ thắng
Bại: là số trận Sunnana SK Nữ thua
Thắng: là số trận Sunnana SK Nữ thắng
Bại: là số trận Sunnana SK Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sunnana SK Nữ và Orebro Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jitex DFF (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 6 | 4 | 12 | T T T T |
2 | Trelleborgs FF (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
3 | Umea IK (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 8 | T H H T |
4 | IK Uppsala (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 | T H T |
5 | Eskilstuna United (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | B T T |
6 | Orebro Soder (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | H H T |
7 | Elfsborg (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 4 | B H T |
8 | Team TG FF (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | H T B B |
9 | Orebro (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 3 | T B B |
10 | Mallbackens IF (W) | 4 | 0 | 3 | 1 | 8 | 9 | -1 | 3 | H H H B |
11 | Hacken B (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B H B |
12 | Bollstanas Sk (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | H B B |
13 | Sunnana SK (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B B |
14 | Gamla Upsala SK (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 11 | -5 | 0 | B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển