Đối đầu Tvaakers IF vs Qviding FIF, 00h00 ngày 03/5
Kết quả Tvaakers IF vs Qviding FIF
Đối đầu Tvaakers IF vs Qviding FIF
Phong độ Tvaakers IF gần đây
Phong độ Qviding FIF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Tvaakers IF vs Qviding FIF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tvaakers IF vs Qviding FIF trước đây
-
02/03/2024Tvaakers IF2 - 1Qviding FIF1 - 0W
-
18/02/2023Tvaakers IF1 - 0Qviding FIF0 - 0W
-
10/08/2022Tvaakers IF2 - 1Qviding FIF1 - 0W
-
29/05/2022Qviding FIF2 - 3Tvaakers IF1 - 1W
-
03/10/2021Qviding FIF0 - 5Tvaakers IF0 - 2W
-
17/04/2021Tvaakers IF2 - 2Qviding FIF2 - 1D
-
21/11/2020Tvaakers IF2 - 1Qviding FIF0 - 1W
-
07/07/2020Qviding FIF1 - 1Tvaakers IF0 - 0D
-
15/10/2016Tvaakers IF1 - 1Qviding FIF0 - 0D
-
28/05/2016Qviding FIF2 - 0Tvaakers IF1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tvaakers IF vs Qviding FIF
- Thống kê lịch sử đối đầu Tvaakers IF vs Qviding FIF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tvaakers IF vs Qviding FIF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 2 Thụy Điển | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tvaakers IF vs Qviding FIF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tvaakers IF (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Tvaakers IF (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tvaakers IF thắng
Bại: là số trận Tvaakers IF thua
Thắng: là số trận Tvaakers IF thắng
Bại: là số trận Tvaakers IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tvaakers IF và Qviding FIF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Friska Viljor FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | T T B |
3 | Umea FC Academy | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
4 | Taftea IK | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
5 | Kubikenborgs IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | B T B |
6 | Lucksta IF | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
7 | Gottne IF | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển