Đối đầu Onsala BK vs Varbergs GIF FK, 18h00 ngày 04/5
Kết quả Onsala BK vs Varbergs GIF FK
Đối đầu Onsala BK vs Varbergs GIF FK
Phong độ Onsala BK gần đây
Phong độ Varbergs GIF FK gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Onsala BK vs Varbergs GIF FK
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Onsala BK vs Varbergs GIF FK trước đây
-
07/10/2023Varbergs GIF FK2 - 1Onsala BK1 - 0L
-
23/06/2023Onsala BK2 - 3Varbergs GIF FK2 - 1L
-
01/10/2022Onsala BK4 - 4Varbergs GIF FK3 - 1D
-
18/06/2022Varbergs GIF FK1 - 3Onsala BK1 - 1W
-
15/08/2021Varbergs GIF FK1 - 7Onsala BK1 - 1W
-
03/06/2021Onsala BK2 - 1Varbergs GIF FK1 - 1W
-
26/09/2020Varbergs GIF FK3 - 1Onsala BK1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Onsala BK vs Varbergs GIF FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Onsala BK vs Varbergs GIF FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Onsala BK vs Varbergs GIF FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Onsala BK vs Varbergs GIF FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Onsala BK (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Onsala BK (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Onsala BK thắng
Bại: là số trận Onsala BK thua
Thắng: là số trận Onsala BK thắng
Bại: là số trận Onsala BK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Onsala BK và Varbergs GIF FK trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Umea FC Academy | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 9 | T T T |
3 | Friska Viljor FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 6 | T T B B |
4 | Taftea IK | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
5 | Kubikenborgs IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | B T B |
6 | Lucksta IF | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
7 | Gottne IF | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển