Đối đầu Thun vs Aarau, 01h15 ngày 03/5
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Thun vs Aarau
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thun vs Aarau trước đây
-
15/02/2025Aarau1 - 0Thun1 - 0L
-
01/12/2024Thun1 - 1Aarau1 - 0D
-
20/07/2024Aarau1 - 3Thun0 - 2W
-
20/04/2024Aarau3 - 0Thun2 - 0L
-
17/02/2024Thun1 - 0Aarau0 - 0W
-
04/11/2023Aarau5 - 2Thun3 - 0L
-
23/09/2023Thun2 - 0Aarau1 - 0W
-
15/04/2023Thun2 - 3Aarau0 - 3L
-
29/01/2023Aarau1 - 0Thun1 - 0L
-
08/10/2022Aarau2 - 2Thun0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Thun vs Aarau
- Thống kê lịch sử đối đầu Thun vs Aarau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thun vs Aarau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thun vs Aarau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thun (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Thun (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thun thắng
Bại: là số trận Thun thua
Thắng: là số trận Thun thắng
Bại: là số trận Thun thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thun và Aarau trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 32 | 19 | 8 | 5 | 63 | 32 | 31 | 65 | T B T T T T |
2 | Aarau | 32 | 15 | 12 | 5 | 56 | 37 | 19 | 57 | H H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 32 | 14 | 9 | 9 | 54 | 40 | 14 | 51 | H T T H B B |
4 | Vaduz | 32 | 12 | 11 | 9 | 44 | 43 | 1 | 47 | B T T B H T |
5 | Stade Ouchy | 32 | 11 | 10 | 11 | 47 | 41 | 6 | 43 | T T H T H B |
6 | FC Wil 1900 | 32 | 10 | 11 | 11 | 48 | 50 | -2 | 41 | T B T H B H |
7 | Neuchatel Xamax | 32 | 11 | 5 | 16 | 50 | 56 | -6 | 38 | B T B H H B |
8 | Bellinzona | 32 | 9 | 10 | 13 | 38 | 53 | -15 | 37 | B H B T T H |
9 | Stade Nyonnais | 32 | 8 | 5 | 19 | 38 | 63 | -25 | 29 | T B B B B T |
10 | Schaffhausen | 32 | 7 | 7 | 18 | 36 | 59 | -23 | 28 | B B B B T H |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: