Đối đầu Stade Ouchy vs Bellinzona, 00h30 ngày 10/5
Kết quả Stade Ouchy vs Bellinzona
Đối đầu Stade Ouchy vs Bellinzona
Phong độ Stade Ouchy gần đây
Phong độ Bellinzona gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Stade Ouchy vs Bellinzona
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Ouchy vs Bellinzona trước đây
-
16/02/2025Bellinzona0 - 1Stade Ouchy0 - 0W
-
19/10/2024Stade Ouchy1 - 1Bellinzona1 - 1D
-
25/09/2024Bellinzona2 - 1Stade Ouchy1 - 0L
-
27/05/2023Stade Ouchy6 - 0Bellinzona3 - 0W
-
05/03/2023Bellinzona0 - 1Stade Ouchy0 - 0W
-
06/11/2022Stade Ouchy2 - 1Bellinzona0 - 0W
-
30/07/2022Bellinzona1 - 4Stade Ouchy1 - 2W
-
22/09/2018Bellinzona0 - 1Stade Ouchy0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Stade Ouchy vs Bellinzona
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Ouchy vs Bellinzona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 6 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Ouchy vs Bellinzona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 7 | 5 | 1 | 1 |
Hạng 3 Thụy Sỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Ouchy vs Bellinzona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Ouchy (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Stade Ouchy (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Ouchy thắng
Bại: là số trận Stade Ouchy thua
Thắng: là số trận Stade Ouchy thắng
Bại: là số trận Stade Ouchy thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Ouchy và Bellinzona trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 33 | 20 | 8 | 5 | 65 | 33 | 32 | 68 | B T T T T T |
2 | Aarau | 33 | 15 | 12 | 6 | 57 | 39 | 18 | 57 | H H H H H B |
3 | Etoile Carouge | 33 | 14 | 9 | 10 | 55 | 42 | 13 | 51 | T T H B B B |
4 | Vaduz | 33 | 12 | 11 | 10 | 44 | 44 | 0 | 47 | T T B H T B |
5 | Stade Ouchy | 33 | 12 | 10 | 11 | 49 | 42 | 7 | 46 | T H T H B T |
6 | FC Wil 1900 | 33 | 11 | 11 | 11 | 51 | 51 | 0 | 44 | B T H B H T |
7 | Bellinzona | 33 | 10 | 10 | 13 | 41 | 54 | -13 | 40 | H B T T H T |
8 | Neuchatel Xamax | 33 | 11 | 5 | 17 | 51 | 59 | -8 | 38 | T B H H B B |
9 | Stade Nyonnais | 33 | 9 | 5 | 19 | 39 | 63 | -24 | 32 | B B B B T T |
10 | Schaffhausen | 33 | 7 | 7 | 19 | 37 | 62 | -25 | 28 | B B B T H B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: