Đối đầu Schaffhausen vs Stade Nyonnais, 00h30 ngày 10/5
Kết quả Schaffhausen vs Stade Nyonnais
Đối đầu Schaffhausen vs Stade Nyonnais
Phong độ Schaffhausen gần đây
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Schaffhausen vs Stade Nyonnais
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Stade Nyonnais trước đây
-
08/02/2025Stade Nyonnais0 - 1Schaffhausen0 - 1W
-
14/12/2024Schaffhausen0 - 1Stade Nyonnais0 - 1L
-
03/08/2024Stade Nyonnais0 - 3Schaffhausen0 - 1W
-
04/05/2024Schaffhausen1 - 1Stade Nyonnais0 - 0D
-
07/02/2024Stade Nyonnais0 - 3Schaffhausen0 - 0W
-
04/11/2023Schaffhausen1 - 1Stade Nyonnais1 - 0D
-
12/08/2023Stade Nyonnais2 - 1Schaffhausen0 - 0L
-
22/05/2011Schaffhausen2 - 3Stade Nyonnais0 - 1L
-
24/07/2010Stade Nyonnais1 - 4Schaffhausen0 - 3W
-
15/05/2010Schaffhausen1 - 3Stade Nyonnais0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Schaffhausen vs Stade Nyonnais
- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Stade Nyonnais: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Stade Nyonnais: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Stade Nyonnais: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Schaffhausen (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Schaffhausen (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Schaffhausen thắng
Bại: là số trận Schaffhausen thua
Thắng: là số trận Schaffhausen thắng
Bại: là số trận Schaffhausen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Schaffhausen và Stade Nyonnais trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 33 | 20 | 8 | 5 | 65 | 33 | 32 | 68 | B T T T T T |
2 | Aarau | 33 | 15 | 12 | 6 | 57 | 39 | 18 | 57 | H H H H H B |
3 | Etoile Carouge | 33 | 14 | 9 | 10 | 55 | 42 | 13 | 51 | T T H B B B |
4 | Vaduz | 33 | 12 | 11 | 10 | 44 | 44 | 0 | 47 | T T B H T B |
5 | Stade Ouchy | 33 | 12 | 10 | 11 | 49 | 42 | 7 | 46 | T H T H B T |
6 | FC Wil 1900 | 33 | 11 | 11 | 11 | 51 | 51 | 0 | 44 | B T H B H T |
7 | Bellinzona | 33 | 10 | 10 | 13 | 41 | 54 | -13 | 40 | H B T T H T |
8 | Neuchatel Xamax | 33 | 11 | 5 | 17 | 51 | 59 | -8 | 38 | T B H H B B |
9 | Stade Nyonnais | 33 | 9 | 5 | 19 | 39 | 63 | -24 | 32 | B B B B T T |
10 | Schaffhausen | 33 | 7 | 7 | 19 | 37 | 62 | -25 | 28 | B B B T H B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: