Đối đầu Citizen vs Kai Jing, 14h00 ngày 27/4
Kết quả Citizen vs Kai Jing
Đối đầu Citizen vs Kai Jing
Phong độ Citizen gần đây
Phong độ Kai Jing gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: Citizen vs Kai Jing
-
Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Citizen vs Kai Jing trước đây
-
15/09/2024Kai Jing0 - 2Citizen0 - 1W
-
24/03/2024Kai Jing3 - 1Citizen1 - 1L
-
19/11/2023Citizen3 - 1Kai Jing1 - 0W
-
07/05/2023Kai Jing2 - 2Citizen1 - 1D
-
16/10/2022Citizen2 - 2Kai Jing1 - 1D
-
19/12/2021Citizen1 - 1Kai Jing0 - 1D
-
09/05/2021Citizen1 - 3Kai Jing1 - 2L
-
27/10/2019Kai Jing5 - 1Citizen2 - 0L
-
06/05/2018Kai Jing2 - 2Citizen1 - 2D
-
02/07/2023Citizen0 - 1Kai Jing0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Citizen vs Kai Jing
- Thống kê lịch sử đối đầu Citizen vs Kai Jing: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Citizen vs Kai Jing: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 9 | 2 | 4 | 3 |
Cúp FA trẻ Hồng Kông | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Citizen vs Kai Jing: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Citizen (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Citizen (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Citizen thắng
Bại: là số trận Citizen thua
Thắng: là số trận Citizen thắng
Bại: là số trận Citizen thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Citizen và Kai Jing trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Citizen | 21 | 14 | 5 | 2 | 62 | 24 | 38 | 47 | B T T T H T |
2 | Central Western District RSA | 21 | 14 | 4 | 3 | 57 | 12 | 45 | 46 | T H T B H T |
3 | Kai Jing | 20 | 14 | 0 | 6 | 53 | 33 | 20 | 42 | T T T T B T |
4 | 3 Sing FC | 21 | 11 | 4 | 6 | 40 | 28 | 12 | 37 | T T T T H T |
5 | Yuen Long FC | 21 | 10 | 5 | 6 | 32 | 27 | 5 | 35 | H B T B T H |
6 | Tai Chung FC | 21 | 11 | 2 | 8 | 42 | 42 | 0 | 35 | T T T T B T |
7 | South China AA | 21 | 10 | 4 | 7 | 49 | 38 | 11 | 34 | H B B H H B |
8 | WSE | 21 | 9 | 2 | 10 | 40 | 32 | 8 | 29 | T T B H T T |
9 | Eastern District SA | 22 | 8 | 4 | 10 | 34 | 39 | -5 | 28 | T B B B H T |
10 | Shatin SA | 21 | 7 | 3 | 11 | 34 | 42 | -8 | 24 | B B B B H H |
11 | Sham Shui Po | 21 | 6 | 2 | 13 | 28 | 40 | -12 | 20 | H B T T B B |
12 | Tuen Mun Football Team | 21 | 4 | 3 | 14 | 32 | 63 | -31 | 15 | B B B B B B |
13 | Wing Yee FT | 22 | 0 | 0 | 22 | 9 | 92 | -83 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc