Đối đầu Kitchee vs Hong Kong FC, 14h00 ngày 26/4
Kết quả Kitchee vs Hong Kong FC
Đối đầu Kitchee vs Hong Kong FC
Phong độ Kitchee gần đây
Phong độ Hong Kong FC gần đây
VĐQG Hồng Kông 2024-2025: Kitchee vs Hong Kong FC
-
Giải đấu: VĐQG Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kitchee vs Hong Kong FC trước đây
-
16/02/2025Hong Kong FC1 - 3Kitchee1 - 1W
-
05/10/2024Kitchee4 - 0Hong Kong FC1 - 0W
-
03/03/2024Hong Kong FC1 - 3Kitchee1 - 2W
-
27/08/2023Kitchee8 - 0Hong Kong FC6 - 0W
-
26/02/2023Hong Kong FC0 - 3Kitchee0 - 1W
-
14/01/2023Kitchee5 - 0Hong Kong FC3 - 0W
-
08/12/2024Kitchee3 - 1Hong Kong FC3 - 1W
-
14/11/2021Hong Kong FC0 - 2Kitchee0 - 1W
-
09/03/2024Kitchee2 - 0Hong Kong FC1 - 0W
-
12/09/2022Hong Kong FC0 - 5Kitchee0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kitchee vs Hong Kong FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Kitchee vs Hong Kong FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kitchee vs Hong Kong FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hồng Kông | 6 | 6 | 0 | 0 |
Cúp ưu tú Hong Kong | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp FA Hồng Kông | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng Kông | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kitchee vs Hong Kong FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kitchee (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Kitchee (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kitchee thắng
Bại: là số trận Kitchee thua
Thắng: là số trận Kitchee thắng
Bại: là số trận Kitchee thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kitchee và Hong Kong FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wofoo Tai Po | 20 | 14 | 3 | 3 | 53 | 26 | 27 | 45 | T T B T T H |
2 | Eastern A.A Football Team | 19 | 12 | 5 | 2 | 44 | 21 | 23 | 41 | T T T T H H |
3 | LeeMan | 19 | 13 | 2 | 4 | 43 | 28 | 15 | 41 | T H T B T T |
4 | Kitchee | 20 | 10 | 5 | 5 | 50 | 22 | 28 | 35 | B T B T B B |
5 | Kowloon City | 19 | 6 | 3 | 10 | 29 | 50 | -21 | 21 | H B T B B B |
6 | Southern District | 20 | 4 | 6 | 10 | 24 | 30 | -6 | 18 | B H T B B H |
7 | North District FC | 20 | 5 | 3 | 12 | 34 | 55 | -21 | 18 | B B T T T T |
8 | Biu Chun Rangers | 19 | 4 | 5 | 10 | 28 | 45 | -17 | 17 | H T B B T H |
9 | Hong Kong FC | 20 | 3 | 2 | 15 | 16 | 44 | -28 | 11 | B B B H B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc