Đối đầu Meizhou Hakka vs Shanghai Shenhua, 18h00 ngày 06/5
Kết quả Meizhou Hakka vs Shanghai Shenhua
Nhận định, Soi kèo Meizhou Hakka vs Shanghai Shenhua, 18h00 ngày 6/5: Dớp thua chưa dứt
Đối đầu Meizhou Hakka vs Shanghai Shenhua
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
VĐQG Trung Quốc 2025: Meizhou Hakka vs Shanghai Shenhua
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Shanghai Shenhua trước đây
-
26/06/2024Shanghai Shenhua3 - 0Meizhou Hakka1 - 0L
-
03/03/2024Meizhou Hakka0 - 2Shanghai Shenhua0 - 0L
-
17/07/2023Shanghai Shenhua2 - 1Meizhou Hakka1 - 1L
-
21/04/2023Meizhou Hakka0 - 1Shanghai Shenhua0 - 1L
-
01/12/2022Meizhou Hakka0 - 1Shanghai Shenhua0 - 1L
-
20/09/2022Shanghai Shenhua1 - 0Meizhou Hakka0 - 0L
-
13/05/2015Meizhou Hakka0 - 2Shanghai Shenhua0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Meizhou Hakka vs Shanghai Shenhua
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Shanghai Shenhua: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Shanghai Shenhua: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 6 | 0 | 0 | 6 |
Cúp FA Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Shanghai Shenhua: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Meizhou Hakka (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Meizhou Hakka (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Meizhou Hakka thắng
Bại: là số trận Meizhou Hakka thua
Thắng: là số trận Meizhou Hakka thắng
Bại: là số trận Meizhou Hakka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Meizhou Hakka và Shanghai Shenhua trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chengdu Rongcheng FC | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 6 | 10 | 23 | T T H T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 11 | 9 | 23 | H T T T T B |
3 | Beijing Guoan | 10 | 6 | 4 | 0 | 24 | 11 | 13 | 22 | T H T T T T |
4 | Shanghai Port | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 14 | 8 | 20 | H T B T B T |
5 | Shandong Taishan | 10 | 5 | 2 | 3 | 21 | 17 | 4 | 17 | T T T B B H |
6 | Zhejiang Professional FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 15 | B B H B T T |
7 | Qingdao Youth Island | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 17 | 2 | 15 | T H B T B T |
8 | Tianjin Tigers | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 15 | -1 | 13 | H H B T B B |
9 | Dalian Zhixing | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 16 | -5 | 13 | H T B H T B |
10 | Meizhou Hakka | 10 | 3 | 3 | 4 | 19 | 19 | 0 | 12 | T B H T H B |
11 | Wuhan Three Towns | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 22 | -9 | 11 | T H B T T B |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 22 | -11 | 10 | B B T B H T |
13 | Yunnan Yukun | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 19 | -6 | 9 | T B H H B B |
14 | Henan Football Club | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 14 | -3 | 7 | B T B T B B |
15 | Changchun Yatai | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 19 | -9 | 5 | B T B H B B |
16 | Qingdao Manatee | 10 | 0 | 4 | 6 | 8 | 15 | -7 | 4 | B B B B H H |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc