Đối đầu FC MERW vs Sagadam FK, 19h00 ngày 26/4
Kết quả FC MERW vs Sagadam FK
Đối đầu FC MERW vs Sagadam FK
Phong độ FC MERW gần đây
Phong độ Sagadam FK gần đây
VĐQG Turkmenistan 2025: FC MERW vs Sagadam FK
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC MERW vs Sagadam FK trước đây
-
05/03/2025Sagadam FK1 - 0FC MERW1 - 0L
-
26/11/2024FC MERW0 - 1Sagadam FK0 - 1L
-
18/09/2024FC MERW0 - 3Sagadam FK0 - 0L
-
18/05/2024Sagadam FK3 - 0FC MERW0 - 0L
-
13/04/2024FC MERW2 - 0Sagadam FK1 - 0W
-
04/12/2023Sagadam FK2 - 1FC MERW1 - 1L
-
08/09/2023FC MERW2 - 0Sagadam FK1 - 0W
-
17/05/2023Sagadam FK0 - 0FC MERW0 - 0D
-
20/12/2022Sagadam FK1 - 2FC MERW0 - 0W
-
18/11/2022FC MERW1 - 0Sagadam FK1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC MERW vs Sagadam FK
- Thống kê lịch sử đối đầu FC MERW vs Sagadam FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC MERW vs Sagadam FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC MERW vs Sagadam FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC MERW (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
FC MERW (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC MERW thắng
Bại: là số trận FC MERW thua
Thắng: là số trận FC MERW thắng
Bại: là số trận FC MERW thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC MERW và Sagadam FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ahal | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 3 | 12 | 15 | T T B T T T |
2 | FC Altyn Asyr | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | 13 | T B T T H T |
3 | Arkadag FK | 4 | 4 | 0 | 0 | 18 | 1 | 17 | 12 | T T T T |
4 | Sagadam FK | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 11 | T H B B H T |
5 | Nebitchi | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 5 | -1 | 8 | T H T B H B |
6 | HTTU Asgabat | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 5 | B B H H T B |
7 | FC MERW | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 14 | -11 | 4 | T H B B B B |
8 | Kopetdag Asgabat | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 19 | -17 | 2 | B H B H B B |
Cập nhật: