Đối đầu Croissant Msaken vs Stade Africain Menzel Bourguib, 21h00 ngày 30/4
Kết quả Croissant Msaken vs Stade Africain Menzel Bourguib
Đối đầu Croissant Msaken vs Stade Africain Menzel Bourguib
Phong độ Croissant Msaken gần đây
Phong độ Stade Africain Menzel Bourguib gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: Croissant Msaken vs Stade Africain Menzel Bourguib
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Croissant Msaken vs Stade Africain Menzel Bourguib trước đây
-
14/12/2024Stade Africain Menzel Bourguib1 - 1Croissant Msaken1 - 1D
-
15/02/2020Croissant Msaken3 - 0Stade Africain Menzel Bourguib1 - 0W
-
29/09/2019Stade Africain Menzel Bourguib0 - 0Croissant Msaken0 - 0D
-
12/02/2013Stade Africain Menzel Bourguib3 - 2Croissant Msaken1 - 0L
-
09/12/2012Croissant Msaken1 - 0Stade Africain Menzel Bourguib0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Croissant Msaken vs Stade Africain Menzel Bourguib
- Thống kê lịch sử đối đầu Croissant Msaken vs Stade Africain Menzel Bourguib: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Croissant Msaken vs Stade Africain Menzel Bourguib: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Croissant Msaken vs Stade Africain Menzel Bourguib: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Croissant Msaken (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Croissant Msaken (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Croissant Msaken thắng
Bại: là số trận Croissant Msaken thua
Thắng: là số trận Croissant Msaken thắng
Bại: là số trận Croissant Msaken thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Croissant Msaken và Stade Africain Menzel Bourguib trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 22 | 12 | 8 | 2 | 22 | 8 | 14 | 44 | H T B H T B |
2 | AS Kasserine | 21 | 11 | 5 | 5 | 23 | 14 | 9 | 38 | B H H H T B |
3 | Oceano Kerkennah | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T H T H T |
4 | Sfax Railways | 22 | 10 | 7 | 5 | 29 | 17 | 12 | 37 | T B T H H T |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 22 | 10 | 6 | 6 | 27 | 18 | 9 | 36 | B T B T T H |
6 | BS Bouhajla | 22 | 8 | 5 | 9 | 19 | 19 | 0 | 29 | B H T B B H |
7 | Stade Gabesien | 22 | 8 | 5 | 9 | 12 | 17 | -5 | 29 | B B B T B T |
8 | AS Agareb | 22 | 7 | 7 | 8 | 19 | 28 | -9 | 28 | T T B T B B |
9 | Redeyef | 22 | 8 | 3 | 11 | 20 | 22 | -2 | 27 | H T B B T T |
10 | AS Djelma | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B T B T H |
11 | CO Sidi Bouzid | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 23 | -1 | 26 | T B H B H B |
12 | Jerba Midoun | 22 | 5 | 7 | 10 | 10 | 18 | -8 | 22 | H H T B T T |
13 | Chebba | 22 | 6 | 4 | 12 | 19 | 28 | -9 | 22 | H B T B T B |
14 | Espoir Rogba | 21 | 3 | 5 | 13 | 14 | 38 | -24 | 14 | B H B T B B |
Cập nhật: