Đối đầu Stade tunisien vs U.S.Monastir, 22h00 ngày 26/4
Kết quả Stade tunisien vs U.S.Monastir
Đối đầu Stade tunisien vs U.S.Monastir
Phong độ Stade tunisien gần đây
Phong độ U.S.Monastir gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: Stade tunisien vs U.S.Monastir
-
Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade tunisien vs U.S.Monastir trước đây
-
29/12/2024U.S.Monastir1 - 0Stade tunisien1 - 0L
-
19/06/2024U.S.Monastir1 - 1Stade tunisien1 - 1D
-
27/04/2024Stade tunisien0 - 0U.S.Monastir0 - 0D
-
17/03/2021U.S.Monastir0 - 0Stade tunisien0 - 0D
-
25/02/2021Stade tunisien0 - 0U.S.Monastir0 - 0D
-
23/02/2020Stade tunisien0 - 4U.S.Monastir0 - 3L
-
26/09/2019U.S.Monastir1 - 0Stade tunisien1 - 0L
-
03/02/2019Stade tunisien0 - 2U.S.Monastir0 - 2L
-
18/08/2018U.S.Monastir1 - 2Stade tunisien0 - 2W
-
31/01/2018U.S.Monastir1 - 0Stade tunisien0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Stade tunisien vs U.S.Monastir
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade tunisien vs U.S.Monastir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade tunisien vs U.S.Monastir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade tunisien vs U.S.Monastir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade tunisien (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Stade tunisien (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade tunisien thắng
Bại: là số trận Stade tunisien thua
Thắng: là số trận Stade tunisien thắng
Bại: là số trận Stade tunisien thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade tunisien và U.S.Monastir trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 27 | 17 | 8 | 2 | 41 | 10 | 31 | 59 | T H T T T T |
2 | Esperance Sportive de Tunis | 27 | 17 | 8 | 2 | 51 | 22 | 29 | 59 | T T H H T T |
3 | ES du Sahel | 27 | 17 | 4 | 6 | 40 | 21 | 19 | 55 | T B T T T T |
4 | Club Africain | 27 | 14 | 9 | 4 | 34 | 18 | 16 | 51 | B T H T T B |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 27 | 14 | 6 | 7 | 32 | 25 | 7 | 48 | B T T B B T |
6 | Stade tunisien | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T H T B H H |
7 | Sifakesi | 27 | 9 | 11 | 7 | 28 | 18 | 10 | 38 | T H H T H H |
8 | Etoile Metlaoui | 27 | 9 | 9 | 9 | 26 | 25 | 1 | 36 | T H T B B H |
9 | C.A.Bizertin | 27 | 7 | 8 | 12 | 25 | 27 | -2 | 29 | T B T B T B |
10 | Olympique de Beja | 27 | 7 | 8 | 12 | 19 | 27 | -8 | 29 | B B B B B H |
11 | AS Slimane | 27 | 6 | 8 | 13 | 16 | 37 | -21 | 26 | T B H B T B |
12 | US Ben Guerdane | 27 | 4 | 13 | 10 | 23 | 28 | -5 | 25 | B H H T B T |
13 | E.Gawafel.S.Gafsa | 27 | 6 | 4 | 17 | 21 | 35 | -14 | 22 | T B T B T B |
14 | Jeunesse Sportive Omrane | 27 | 3 | 13 | 11 | 22 | 43 | -21 | 22 | B H B H B B |
15 | AS Gabes | 27 | 5 | 6 | 16 | 17 | 38 | -21 | 21 | B B B B T B |
16 | US Tataouine | 27 | 5 | 3 | 19 | 17 | 48 | -31 | 18 | B B H T B B |
Cập nhật: