Đối đầu Al-Hamriyah vs Masfut, 20h55 ngày 26/4
Kết quả Al-Hamriyah vs Masfut
Đối đầu Al-Hamriyah vs Masfut
Phong độ Al-Hamriyah gần đây
Phong độ Masfut gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Al-Hamriyah vs Masfut
-
Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 20:55Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Hamriyah vs Masfut trước đây
-
14/12/2024Masfut1 - 1Al-Hamriyah0 - 1D
-
24/03/2024Masfut0 - 0Al-Hamriyah0 - 0D
-
06/11/2023Al-Hamriyah2 - 1Masfut0 - 1W
-
06/02/2023Masfut1 - 2Al-Hamriyah1 - 0W
-
24/09/2022Al-Hamriyah4 - 1Masfut0 - 1W
-
06/03/2022Masfut0 - 1Al-Hamriyah0 - 1W
-
19/11/2021Al-Hamriyah0 - 0Masfut0 - 0D
-
17/04/2021Al-Hamriyah2 - 1Masfut1 - 1W
-
30/01/2021Masfut1 - 0Al-Hamriyah1 - 0L
-
31/01/2020Masfut1 - 5Al-Hamriyah0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Hamriyah vs Masfut
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hamriyah vs Masfut: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hamriyah vs Masfut: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hamriyah vs Masfut: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Hamriyah (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Al-Hamriyah (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Hamriyah thắng
Bại: là số trận Al-Hamriyah thua
Thắng: là số trận Al-Hamriyah thắng
Bại: là số trận Al-Hamriyah thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Hamriyah và Masfut trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Dhafra | 22 | 14 | 5 | 3 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T H H B T |
2 | Dibba Al-Fujairah | 21 | 14 | 1 | 6 | 42 | 19 | 23 | 43 | T B B T T T |
3 | Dubai United | 22 | 12 | 4 | 6 | 44 | 29 | 15 | 40 | B T T T T H |
4 | Al Arabi(UAE) | 21 | 12 | 3 | 6 | 37 | 22 | 15 | 39 | B T B T T B |
5 | Ahli Al-Fujirah | 20 | 11 | 5 | 4 | 35 | 22 | 13 | 38 | H B T H H B |
6 | Hatta | 21 | 11 | 4 | 6 | 39 | 29 | 10 | 37 | T B T B T T |
7 | Emirates Club | 22 | 9 | 3 | 10 | 31 | 34 | -3 | 30 | T T B B B B |
8 | Al-Thaid | 21 | 6 | 8 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B B T H B T |
9 | Masfut | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 26 | -4 | 24 | T B B H B T |
10 | Gulf United FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 40 | -15 | 20 | B H H H T H |
11 | Al-Jazira Al-Hamra | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 35 | -15 | 20 | H B H B T B |
12 | Al-Hamriyah | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | B H H H B T |
13 | Majd FC | 20 | 3 | 6 | 11 | 21 | 30 | -9 | 15 | B B T T H B |
14 | Gulf Heroes FC | 21 | 1 | 4 | 16 | 20 | 60 | -40 | 7 | B B B H B B |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Cập nhật: